Bản dịch và Ý nghĩa của: 前例 - zenrei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 前例 (zenrei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zenrei

Kana: ぜんれい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

前例

Bản dịch / Ý nghĩa: tiền lệ

Ý nghĩa tiếng Anh: precedent

Definição: Định nghĩa: Uma norma ou lei que pode ser usada como referência quando ocorre um evento ou situação semelhante.

Giải thích và từ nguyên - (前例) zenrei

(Zenrei) là một từ tiếng Nhật bao gồm Kanjis (Zen) có nghĩa là "trước" hoặc "trước" và 例 (vua) có nghĩa là "ví dụ" hoặc "tiền lệ". Do đó, ý nghĩa chung của 前例 là "tiền lệ" hoặc "ví dụ trước". Đó là một từ thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tư pháp để chỉ các quyết định hoặc trường hợp trước đây đóng vai trò là cơ sở cho các quyết định trong tương lai.

Viết tiếng Nhật - (前例) zenrei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (前例) zenrei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (前例) zenrei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

先例; 先例となる事例; 前例となる出来事; 先例となる前例

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 前例

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぜんれい zenrei

Câu ví dụ - (前例) zenrei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

前例を参考にしてください。

Mae rei wo sankou ni shite kudasai

Vui lòng tham khảo ví dụ trước để tham khảo.

Xem tiền lệ.

  • 前例 - điều dẫn lối hoặc tiền lệ
  • を - Título do objeto.
  • 参考 - có nghĩa là "tham khảo" hoặc "tra cứu".
  • に - hạt mục tiêu.
  • してください - "làm ơn, làm"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 前例 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

理性

Kana: りせい

Romaji: risei

Nghĩa:

lý do; giác quan

売買

Kana: ばいばい

Romaji: baibai

Nghĩa:

việc kinh doanh; mua và bán

持参

Kana: じさん

Romaji: jisan

Nghĩa:

đưa; hàng đầu; đang tải

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tiền lệ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tiền lệ" é "(前例) zenrei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(前例) zenrei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
前例