Bản dịch và Ý nghĩa của: 削る - kezuru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 削る (kezuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kezuru

Kana: けずる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

削る

Bản dịch / Ý nghĩa: cạo râu (gỗ hoặc da); làm sắc nét; để bay lên; để di chuyển đi; Dừng lại; cạo; băng qua; giảm bớt; giảm

Ý nghĩa tiếng Anh: to shave (wood or leather);to sharpen;to plane;to whittle;to pare;to scrape off;to crossout;to reduce;to curtail

Definição: Định nghĩa: Để gỡ bỏ một phần của bề mặt của cái gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (削る) kezuru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cắt", "cạo" hoặc "chà nhám". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "cạo râu" hoặc "cắt" và る, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như đề cập đến hành động cắt gỗ, cạo da hoặc chà nhám một bề mặt. Đó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và có thể được tìm thấy trong nhiều loại văn bản, từ tài liệu đến hướng dẫn sử dụng.

Viết tiếng Nhật - (削る) kezuru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (削る) kezuru:

Conjugação verbal de 削る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 削る (kezuru)

  • 削る - Hình thức cơ bản của vô nghĩa
  • 削ります - Hình dạng lịch sự ます
  • 削りました - Quá khứ của dạng 「ます」
  • 削れる - Khả năng được 形する
  • 削られる - Bị động
  • 削れます - Hình thức lịch sự tiềm năng れます
  • 削れました - Qua khứ tiềm ẩn được 形成

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (削る) kezuru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

削ぐ; 削り取る; 削り落とす; 削り出す; 削り込む; 削り残す; 削り直す; 削り加工する; 削り粉を作る; 削り跡を残す.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 削る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けずる kezuru

Câu ví dụ - (削る) kezuru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 削る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

取り立てる

Kana: とりたてる

Romaji: toritateru

Nghĩa:

sưu tầm; tống tiền; tên; khuyến khích

済ませる

Kana: すませる

Romaji: sumaseru

Nghĩa:

hoàn thành

可愛がる

Kana: かわいがる

Romaji: kawaigaru

Nghĩa:

yêu; tình cảm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cạo râu (gỗ hoặc da); làm sắc nét; để bay lên; để di chuyển đi; Dừng lại; cạo; băng qua; giảm bớt; giảm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cạo râu (gỗ hoặc da); làm sắc nét; để bay lên; để di chuyển đi; Dừng lại; cạo; băng qua; giảm bớt; giảm" é "(削る) kezuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(削る) kezuru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
削る