Bản dịch và Ý nghĩa của: 剃刀 - kamisori

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 剃刀 (kamisori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kamisori

Kana: かみそり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

剃刀

Bản dịch / Ý nghĩa: dao de barbear

Ý nghĩa tiếng Anh: razor

Definição: Định nghĩa: Uma faca usada para raspar pelos faciais e corporais.

Giải thích và từ nguyên - (剃刀) kamisori

剃刀 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dao cạo" hoặc "lưỡi dao cạo". Nó bao gồm hai chữ Hán: 剃 (tei), có nghĩa là "cạo râu" hoặc "cắt tóc", và 刀 (katana), có nghĩa là "kiếm" hoặc "lưỡi dao". Từ 剃刀 được dùng để chỉ dụng cụ cạo dùng để loại bỏ lông trên mặt hoặc trên cơ thể. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi dao cạo được làm từ thép Damascus nhập khẩu từ Ba Tư. Từ 剃刀 được sử dụng thường xuyên trong văn hóa Nhật Bản, trong các cách diễn đạt như "cạo râu" (髭を剃る, hige wo soru) hoặc "lưỡi kiếm sắc bén" (切れ味の良い剃刀, kireaji no yoi kamisori).

Viết tiếng Nhật - (剃刀) kamisori

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (剃刀) kamisori:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (剃刀) kamisori

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

かみそり; 刮鬍刀; 剃刀刀身; 剃刀刃; 剃刀片; 剃刀刃物; 剃刀具; 剃刀器; 剃毛刀; 剃鬚刀.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 剃刀

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かみそり kamisori

Câu ví dụ - (剃刀) kamisori

Dưới đây là một số câu ví dụ:

剃刀で髭を剃ります。

Touzai de hige wo sorimasu

Tôi cạo râu bằng dao cạo.

Cạo râu bằng dao cạo.

  • 剃刀 (tezuka) - lưỡi cạo râu
  • で (de) - hạt cho biết phương tiện dùng để thực hiện hành động
  • 髭 (hige) - barba
  • を (wo) - partítulo que indica o objeto direto da ação
  • 剃ります (sorimasu) - cạo râu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 剃刀 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

下地

Kana: したじ

Romaji: shitaji

Nghĩa:

sự thành lập; sự thành lập; thiên hướng; sự thích hợp; kiến thức cơ bản của; Căn cứ; Điền vào; Dừng lại; tín hiệu; triệu chứng; Lớp thạch cao đầu tiên; đậu nành; đậu nành

相手

Kana: あいて

Romaji: aite

Nghĩa:

cộng sự; cộng sự; công ty

携帯

Kana: けいたい

Romaji: keitai

Nghĩa:

carregando algo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dao de barbear" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dao de barbear" é "(剃刀) kamisori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(剃刀) kamisori", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
剃刀