Bản dịch và Ý nghĩa của: 刺身 - sashimi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 刺身 (sashimi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sashimi

Kana: さしみ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

刺身

Bản dịch / Ý nghĩa: Mấu chốt cắt lát

Ý nghĩa tiếng Anh: sliced raw fish

Definição: Định nghĩa: Cá hồi sống thành lát mỏng.

Giải thích và từ nguyên - (刺身) sashimi

刺身 Đó là một từ Nhật Bản đề cập đến một đĩa sushi được làm bằng những lát cá mỏng. Từ này bao gồm hai ký tự Kanji: (shi) có nghĩa là "Chop" hoặc "khoan" và 身 (mi) có nghĩa là "cơ thể" hoặc "xác thịt". Sự kết hợp của hai nhân vật này cho thấy ý tưởng cắt thịt thành những lát mỏng. Món ăn là một trong những món ăn phổ biến nhất trong ẩm thực Nhật Bản và thường được phục vụ với nước tương và wasabi.

Viết tiếng Nhật - (刺身) sashimi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (刺身) sashimi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (刺身) sashimi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

生魚; 生き造り; さしみ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 刺身

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さしみ sashimi

Câu ví dụ - (刺身) sashimi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

刺身が大好きです。

Sashimi ga daisuki desu

Tôi yêu sashimi.

  • 刺身 - sashimi, lát sắt mỏng của cá sống
  • が - Título do assunto
  • 大好き - yêu thương, rất yêu mến
  • です - verbo ser/estar no presente formal 动词ser/estar的直陈现在时 formal

刺身は美味しいです。

Sashimi wa oishii desu

Sashimi rất ngon.

  • 刺身 - sashimi, lát thịt cá hoặc hải sản sống
  • は - Título do tópico
  • 美味しい - ngon lành
  • です - động từ "là" trong hiện tại, biểu thị sự khẳng định hoặc lịch sự

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 刺身 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

拝借

Kana: はいしゃく

Romaji: haishaku

Nghĩa:

cho vay

謝絶

Kana: しゃぜつ

Romaji: shazetsu

Nghĩa:

từ chối

点数

Kana: てんすう

Romaji: tensuu

Nghĩa:

nhãn hiệu; điểm; chấm câu; hành quyết; số hạng mục; tín dụng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Mấu chốt cắt lát" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Mấu chốt cắt lát" é "(刺身) sashimi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(刺身) sashimi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
刺身