Bản dịch và Ý nghĩa của: 制裁 - seisai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 制裁 (seisai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: seisai
Kana: せいさい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự hạn chế; xử phạt; hình phạt
Ý nghĩa tiếng Anh: restraint;sanctions;punishment
Definição: Định nghĩa: Trừng phạt và hình phạt được áp đặt bởi cộng đồng quốc tế.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (制裁) seisai
(Seisai) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xử phạt" hoặc "hình phạt". Phần đầu tiên của từ, (sei), có nghĩa là "kiểm soát" hoặc "quy định", trong khi phần thứ hai, (lá), có nghĩa là "phán đoán" hoặc "quyết định". Cùng nhau, hai phần này hình thành ý nghĩa của "xử phạt" hoặc "hình phạt", đó là hành động kiểm soát hoặc điều chỉnh ai đó hoặc một cái gì đó thông qua quyết định hoặc phán quyết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ các biện pháp trừng phạt đối với các cá nhân hoặc quốc gia vi phạm luật pháp hoặc thỏa thuận quốc tế.Viết tiếng Nhật - (制裁) seisai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (制裁) seisai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (制裁) seisai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
制裁; 刑罰; 処罰; 制裁措置; 制裁法; 制裁措施
Các từ có chứa: 制裁
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: せいさい seisai
Câu ví dụ - (制裁) seisai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 制裁 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự hạn chế; xử phạt; hình phạt" é "(制裁) seisai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.