Bản dịch và Ý nghĩa của: 制度 - seido
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 制度 (seido) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: seido
Kana: せいど
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hệ thống; tổ chức; tổ chức
Ý nghĩa tiếng Anh: system;institution;organization
Definição: Định nghĩa: Một cấu trúc hoặc hệ thống dựa trên các quy tắc và quy định trong một xã hội hoặc tổ chức.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (制度) seido
(せいど) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hệ thống" hoặc "tổ chức". Từ này bao gồm hai kanjis: 制 (if) có nghĩa là "quy định" hoặc "kiểm soát" và 度 (làm) có nghĩa là "mức độ" hoặc "đo lường". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa, bao gồm cả việc áp dụng các hệ thống và thể chế phương Tây. Từ được tạo ra để mô tả các hệ thống và tổ chức mới này, và từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (制度) seido
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (制度) seido:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (制度) seido
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
体制; システム; 方式; 手順; 規則; ルール; 方法; 方針; 方式; 方策
Các từ có chứa: 制度
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: せいど seido
Câu ví dụ - (制度) seido
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私たちは階級制度を廃止する必要があると信じています。
Watashitachi wa kaikyū seido o haishi suru hitsuyō ga aru to shinjite imasu
Chúng tôi tin rằng chúng ta cần phải bãi bỏ hệ thống giai cấp.
- 私たちは - Chúng ta
- 階級制度 - hệ thống lớp
- を - Título do objeto
- 廃止する - abolição
- 必要がある - cần thiết
- と - Título da citação
- 信じています - tin tưởng
この制度は公正であると信じています。
Kono seido wa kōsei de aru to shinjiteimasu
Tôi tin rằng hệ thống này là công bằng.
- この制度 - Este política/sistema
- は - Partópico do Documento
- 公正 - Justo/imparcial
- である - Làmơn
- と - Pa1TP31Citação de artigo
- 信じています - Tôi tin
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 制度 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hệ thống; tổ chức; tổ chức" é "(制度) seido". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.