Bản dịch và Ý nghĩa của: 到着 - touchaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 到着 (touchaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: touchaku
Kana: とうちゃく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chegada
Ý nghĩa tiếng Anh: arrival
Definição: Định nghĩa: para chegar a um destino ou lugar.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (到着) touchaku
(とうちゃく) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đến" hoặc "đến". Từ này bao gồm hai ký tự Kanji: 到 (tō) có nghĩa là "đến" hoặc "tiếp cận" và 着 (chaku) có nghĩa là "mặc quần áo" hoặc "đặt". Sự kết hợp của hai nhân vật này tạo ra ý tưởng "đến và mặc quần áo" hoặc "đến và đặt", trong đó đề cập đến sự xuất hiện của một người hoặc đối tượng ở một nơi cụ thể. Từ này thường được sử dụng tại các sân bay, ga xe lửa và các địa điểm vận chuyển khác để chỉ ra sự xuất hiện của một chuyến bay, xe lửa hoặc xe buýt.Viết tiếng Nhật - (到着) touchaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (到着) touchaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (到着) touchaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
到着する; 着く; 到達する; 到来する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する; 入港する
Các từ có chứa: 到着
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とうちゃく touchaku
Câu ví dụ - (到着) touchaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
終点に到着しました。
Shūten ni tōchaku shimashita
Chúng tôi đã đến điểm cuối.
Tôi đã đến điểm cuối cùng.
- 終点 (shūten) - điểm cuối
- に (ni) - đó là một hạt cho biết nơi mà điều gì đó xảy ra.
- 到着 (tōchaku) - nghĩa là "đến" hoặc "xuống tàu".
- しました (shimashita) - là dạng quá khứ của động từ "fazer" hoặc "realizar". Trong trường hợp này, nó cho biết rằng hành động đã đến điểm kết thúc.
急行列車が駅に到着しました。
Kyūkō ressha ga eki ni tōchaku shimashita
Tàu Express đến nhà ga.
- 急行列車 - expresso forte
- が - Título do assunto
- 駅 - ga tàu
- に - Título do local
- 到着 - chegada
- しました - đã đến
私たちはついに到着しました。
Watashitachi wa tsui ni touchaku shimashita
Cuối cùng chúng tôi cũng đến.
Finalmente chegamos.
- 私たち - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
- は - Tópico em japonês
- ついに - cuối cùng
- 到着 - "chegada" in Japanese is "到着"
- しました - làm
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 到着 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chegada" é "(到着) touchaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.