Bản dịch và Ý nghĩa của: 利益 - rieki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 利益 (rieki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: rieki

Kana: りえき

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

利益

Bản dịch / Ý nghĩa: lợi nhuận; thu nhập; lợi ích (kinh tế chính trị)

Ý nghĩa tiếng Anh: profits;gains;(political economic) interest

Definição: Định nghĩa: Thu nhập tài chính thu được từ mua bán sản phẩm hoặc thực hiện các giao dịch.

Giải thích và từ nguyên - (利益) rieki

利益 (りえき, Rieki) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lợi nhuận" hoặc "lợi ích". Nó được sáng tác bởi Kanjis 利 (RI), có nghĩa là "lợi ích" hoặc "lợi nhuận" và 益 (EKI), có nghĩa là "lợi thế" hoặc "lợi thế". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính để chỉ những lợi nhuận thu được từ một công ty hoặc đầu tư. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được viết là 利き (rikiki) và có nghĩa là "lợi nhuận" hoặc "đạt được". Theo thời gian, từ phát triển thành 利益 (Rieki) và bắt đầu được sử dụng với cùng một nghĩa cho đến ngày nay.

Viết tiếng Nhật - (利益) rieki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (利益) rieki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (利益) rieki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

利得; 利潤; 利益性; 利益率

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 利益

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: りえき rieki

Câu ví dụ - (利益) rieki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この法案は国民の利益を守るために必要です。

Kono hōan wa kokumin no rieki o mamoru tame ni hitsuyō desu

Dự luật này là cần thiết để bảo vệ lợi ích của người dân.

  • この法案 - This law
  • は - é
  • 国民の利益 - o interesse do povo
  • を - (partítulo do objeto)
  • 守る - bảo vệ
  • ために - cho
  • 必要 - cần thiết
  • です - é (polidez)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 利益 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

盛大

Kana: せいだい

Romaji: seidai

Nghĩa:

to lớn; thịnh vượng; tráng lệ

傾向

Kana: けいこう

Romaji: keikou

Nghĩa:

xu hướng; xu hướng; khuynh hướng

参加

Kana: さんか

Romaji: sanka

Nghĩa:

sự tham gia

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lợi nhuận; thu nhập; lợi ích (kinh tế chính trị)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lợi nhuận; thu nhập; lợi ích (kinh tế chính trị)" é "(利益) rieki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(利益) rieki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
利益