Bản dịch và Ý nghĩa của: 利点 - riten
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 利点 (riten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: riten
Kana: りてん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lợi thế; điểm ủng hộ
Ý nghĩa tiếng Anh: advantage;point in favor
Definição: Định nghĩa: Một lợi ích hoặc điểm tích cực có thể đạt được từ một điều gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (利点) riten
利点 (りてん, nghi thức) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "lợi thế". Nó bao gồm các ký tự 利 (ri), có nghĩa là "lợi ích" hoặc "lợi nhuận" và 点 (mười), có nghĩa là "điểm" hoặc "điểm". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc tiếp thị để mô tả các đặc điểm tích cực của sản phẩm hoặc dịch vụ.Viết tiếng Nhật - (利点) riten
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (利点) riten:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (利点) riten
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
メリット; 長所; 強み
Các từ có chứa: 利点
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: りてん riten
Câu ví dụ - (利点) riten
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 利点 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lợi thế; điểm ủng hộ" é "(利点) riten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.