Bản dịch và Ý nghĩa của: 利根 - rikon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 利根 (rikon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: rikon

Kana: りこん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

利根

Bản dịch / Ý nghĩa: Sự thông minh

Ý nghĩa tiếng Anh: intelligence

Definição: Định nghĩa: Một thái độ tinh thần làm cho mọi thứ dễ dàng hơn khi suy nghĩ.

Giải thích và từ nguyên - (利根) rikon

利根 là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai chữ Hán: 利 (ri) có nghĩa là "lợi ích" hoặc "lợi nhuận" và 根 (kon) có nghĩa là "gốc rễ". Cùng nhau, chúng tạo thành tên của thành phố Tone, nằm ở tỉnh Gunma, Nhật Bản. Từ 利根 bắt nguồn từ tiếng Nhật, nhưng từ nguyên đầy đủ không rõ ràng. Chữ kanji 利 (ri) có thể được bắt nguồn từ chữ kanji 刂 (sa), đại diện cho một lưỡi kiếm sắc bén, gợi ra ý tưởng cắt hoặc chia một thứ gì đó vì lợi ích. Chữ kanji 根 (kon) là một hình ảnh đại diện cho rễ cây, tượng trưng cho ý tưởng về một cái gì đó cơ bản hoặc thiết yếu. Tóm lại, từ 利根 trong tiếng Nhật có nghĩa là "lợi ích cơ bản" hay "lợi ích gốc rễ", và là tên một thành phố của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (利根) rikon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (利根) rikon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (利根) rikon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

水源; 河川; 河流; 河水; 河; 川; 水路; 水道; 水系; 水源地; 水源地帯; 水源地域; 水源地帯域; 水源地帯地域; 水源地帯地方; 水源地方; 水源地方域; 水源地方地域; 水源地方地方; 水源地方地方区; 水源地方地方地域; 水源地方地方地方; 水源地方地方地方区; 水源地方地方地方地域; 水源地方地方地方地方

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 利根

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: りこん rikon

Câu ví dụ - (利根) rikon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 利根 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

景色

Kana: けしき

Romaji: keshiki

Nghĩa:

kịch bản; bối cảnh; phong cảnh

Kana: くら

Romaji: kura

Nghĩa:

kho; Nhà rượu vang; tạp chí; Kho; Đi xuống; lưu động; kho báu; thang máy

症状

Kana: しょうじょう

Romaji: shoujyou

Nghĩa:

triệu chứng; tình trạng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sự thông minh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sự thông minh" é "(利根) rikon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(利根) rikon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
利根