Bản dịch và Ý nghĩa của: 利害 - rigai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 利害 (rigai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: rigai

Kana: りがい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

利害

Bản dịch / Ý nghĩa: ưu điểm và nhược điểm; quan tâm

Ý nghĩa tiếng Anh: advantages and disadvantages;interest

Definição: Định nghĩa: Ganhos ou perdas para os outros ou para si mesmo.

Giải thích và từ nguyên - (利害) rigai

利害 (りがい) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 利 (り, "lợi ích") và 害 (", sát thương"). Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có nghĩa là "quan tâm" hoặc "lợi thế". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh đàm phán, chính sách và quyết định để chỉ những lợi ích và tổn thất liên quan đến một tình huống nhất định. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những lợi ích và tổn thất của một hành động hoặc quyết định cụ thể. Theo thời gian, từ này đã phát triển để trở thành một thuật ngữ rộng hơn được sử dụng để chỉ các lợi ích và lợi thế nói chung.

Viết tiếng Nhật - (利害) rigai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (利害) rigai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (利害) rigai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

得失; 利得; 利益; 損得; 利害得失

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 利害

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: りがい rigai

Câu ví dụ - (利害) rigai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

利害がかかわる問題は慎重に考えなければならない。

Rigai ga kakawaru mondai wa shinchou ni kangae nakereba naranai

Bạn phải xem xét cẩn thận vấn đề quan tâm.

  • 利害がかかわる - liên quan đến các lợi ích và quyền lợi
  • 問題 - vấn đề
  • は - Título do tópico
  • 慎重に - cuidadosamente
  • 考えなければならない - cần được xem xét

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 利害 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

問答

Kana: もんどう

Romaji: mondou

Nghĩa:

Câu hỏi và câu trả lời; hội thoại

厄介

Kana: やっかい

Romaji: yakkai

Nghĩa:

vấn đề; thù lao; Cẩn thận; làm phiền; bận tâm; sự phụ thuộc; ủng hộ; lòng tốt; nghĩa vụ

交付

Kana: こうふ

Romaji: koufu

Nghĩa:

giao hàng; Nội thất (với bản sao)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ưu điểm và nhược điểm; quan tâm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ưu điểm và nhược điểm; quan tâm" é "(利害) rigai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(利害) rigai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
利害