Bản dịch và Ý nghĩa của: 別荘 - bessou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 別荘 (bessou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bessou

Kana: べっそう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

別荘

Bản dịch / Ý nghĩa: nhà nghỉ; Biệt thự

Ý nghĩa tiếng Anh: holiday house;villa

Definição: Định nghĩa: Một ngôi nhà được xây dựng ở khu vực xa thành phố. Thường được sử dụng cho kỳ nghỉ và giải trí.

Giải thích và từ nguyên - (別荘) bessou

別荘 (bessou) là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ một ngôi nhà nông thôn hoặc một ngôi nhà nghỉ dưỡng.別 (betsu) có nghĩa là "tách biệt" hoặc "khác biệt", trong khi 荘 (sou) có nghĩa là "biệt thự" hoặc "dinh thự". Từ 別荘 bao gồm hai chữ Hán (chữ tượng hình của Nhật Bản), cùng nhau tạo thành một thuật ngữ ghép. Từ này thường được dùng để chỉ những ngôi nhà mùa hè hoặc những ngôi nhà tranh mà mọi người sở hữu để thoát khỏi thành phố và thư giãn. Từ 別荘 thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày và là một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (別荘) bessou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (別荘) bessou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (別荘) bessou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

別邸; 別宅; 別館; 別居; 別墅

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 別荘

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: べっそう bessou

Câu ví dụ - (別荘) bessou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは別荘で夏休みを過ごしました。

Watashitachi wa bessou de natsuyasumi o sugoshimashita

Chúng tôi dành kỳ nghỉ hè trong một ngôi nhà nông thôn.

Chúng tôi dành kỳ nghỉ hè trong làng.

  • 私たちは - pronome pessoal "nós" - pronome nhân.
  • 別荘で - localização "na casa de campo"
  • 夏休みを - período de tempo "férias de verão"
  • 過ごしました - verbo "passamos"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 別荘 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ニュー

Kana: ニュー

Romaji: ni-

Nghĩa:

Mới

子供

Kana: こども

Romaji: kodomo

Nghĩa:

đứa trẻ; những đứa trẻ

顕微鏡

Kana: けんびきょう

Romaji: kenbikyou

Nghĩa:

kính hiển vi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhà nghỉ; Biệt thự" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhà nghỉ; Biệt thự" é "(別荘) bessou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(別荘) bessou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
casa de campo