Bản dịch và Ý nghĩa của: 別に - betsuni

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 別に (betsuni) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: betsuni

Kana: べつに

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

別に

Bản dịch / Ý nghĩa: (không đặc biệt; bất cứ điều gì

Ý nghĩa tiếng Anh: (not) particularly;nothing

Definição: Định nghĩa: 1. Mèo: Một loài động vật có vú nhỏ được thuần hóa và thường sống cùng con người. 2. Mặt trời: Một ngôi sao nằm giữa hệ mặt trời cung cấp ánh sáng và nhiệt đến các hành tinh, bao gồm Trái Đất. 3. Em bé: Một đứa trẻ từ lúc sinh ra cho đến thời thơ ấu. 4. Xe: Các phương tiện như ô tô, xe đạp và xe máy. 5. Ăn: Ăn bằng miệng.

Giải thích và từ nguyên - (別に) betsuni

別に (Betsu Ni) là một biểu thức Nhật Bản có thể được dịch là "không có gì đặc biệt" hoặc "không có vấn đề". Từ 別 (betsu) có nghĩa là "riêng biệt" hoặc "khác nhau", trong khi に (ni) là một hạt biểu thị hành động hoặc trạng thái. Do đó, 別に (Betsu Ni) có thể được hiểu là "riêng biệt" hoặc "khác nhau". Biểu thức này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức để thể hiện sự thờ ơ hoặc để giảm thiểu tầm quan trọng của một cái gì đó. Ví dụ: nếu ai đó hỏi bạn có đói không và bạn không, bạn có thể trả lời với 別に (Betsu Ni) để nói rằng nó không đặc biệt. Nguồn gốc chính xác của biểu thức 別 (Betsu Ni) là không chắc chắn, nhưng có khả năng nó có nguồn gốc trong giai đoạn EDO (1603-1868). Biểu thức được sử dụng trên khắp Nhật Bản và được coi là một trong những biểu thức phổ biến và hữu ích nhất trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (別に) betsuni

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (別に) betsuni:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (別に) betsuni

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

特に; 余計な; それほど; あまり; いや; どうでもいい; どうでもよい; どうしようもない; どうにでもなれ; どうにかならない; どうにかなる; どうにもならない; どうでもいいこと; どうでもいいことだ; どうでもいいことだろう; どうでもいいことではある; どうでもいいことだと思う; どうでもいいことだった; どうでもいいことだと思います; どうでもいいことだったと思います。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 別に

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: べつに betsuni

Câu ví dụ - (別に) betsuni

Dưới đây là một số câu ví dụ:

個別に対応します。

Kobetsu ni taiou shimasu

Tôi sẽ giải quyết vấn đề này một cách cá nhân.

Chúng tôi sẽ trả lời cá nhân.

  • 個別に - individualmente
  • 対応します - responderá, atenderá

別に何でもない。

Betsu ni nandemo nai

Nó không có gì đặc biệt.

Không có gì riêng biệt.

  • 別に - "không có gì đặc biệt"
  • 何でも - "qualquer coisa"
  • ない - "không tồn tại"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 別に sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

疾っくに

Kana: とっくに

Romaji: tokkuni

Nghĩa:

Một thời gian dài trước đây; đã; thời gian dài

じっくり

Kana: じっくり

Romaji: jikkuri

Nghĩa:

thong thả; cẩn thận

今にも

Kana: いまにも

Romaji: imanimo

Nghĩa:

Bất cứ lúc nào; trong thời gian ngắn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(không đặc biệt; bất cứ điều gì" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(không đặc biệt; bất cứ điều gì" é "(別に) betsuni". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(別に) betsuni", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
別に