Bản dịch và Ý nghĩa của: 初めて - hajimete

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 初めて (hajimete) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hajimete

Kana: はじめて

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

初めて

Bản dịch / Ý nghĩa: lần đầu tiên

Ý nghĩa tiếng Anh: for the first time

Definição: Định nghĩa: "Lần đầu tiên" có nghĩa là làm điều gì đó lần đầu tiên. Ngoài ra, cũng đồng nghĩa với việc làm điều gì đó lần đầu tiên.

Giải thích và từ nguyên - (初めて) hajimete

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lần đầu tiên". Từ này bao gồm Kanjis (HATSU), có nghĩa là "đầu tiên" và て (TE), là một hạt ngữ pháp chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Việc đọc từ La Mã của từ này là "hajimete".

Viết tiếng Nhật - (初めて) hajimete

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (初めて) hajimete:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (初めて) hajimete

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

初めて; 初回; 初め; 初めての; 初めてのこと; 初めての経験; 新たな; 新しい; 初めから; 初めより; 初めての一歩; 初めてのステップ; 初めての試み; 初めての挑戦; 初めての出来事; 初めての体験; 初めての旅; 初めての訪問; 初めての会議; 初めての取り組み; 初めてのトライ; 初めてのチャレンジ; 初めての舞台; 初めての挑戦者; 初めての勝利;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 初めて

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はじめて hajimete

Câu ví dụ - (初めて) hajimete

Dưới đây là một số câu ví dụ:

初めての人目は緊張します。

Hajimete no hitome wa kinchou shimasu

Lần đầu tiên bạn được ai đó nhìn thấy, bạn có thể lo lắng.

Người đầu tiên của tôi là lo lắng.

  • 初めての (hajimete no) - primeira vez
  • 人目 (hitome) - visão de alguém
  • は (wa) - Título do tópico
  • 緊張します (kinchou shimasu) - nervoso

この料理は初めて試しました。

Kono ryōri wa hajimete tameshimashita

Tôi đã thử món ăn này lần đầu tiên.

Tôi đã thử món ăn này lần đầu tiên.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 料理 - món ăn
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 初めて - lần đầu tiên
  • 試しました - đã thử

こんなに美しい景色は初めて見た。

Konna ni utsukushii keshiki wa hajimete mita

Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một phong cảnh đẹp như vậy trước đây.

Lần đầu tiên tôi nhìn thấy một phong cảnh đẹp như vậy.

  • こんなに - tão - rất
  • 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
  • 景色 - "cảnh"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 初めて - lần đầu tiên
  • 見た - đã xem

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 初めて sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: あせ

Romaji: ase

Nghĩa:

mồ hôi; đổ mồ hôi

風呂

Kana: ふろ

Romaji: furo

Nghĩa:

bồn tắm

問題

Kana: もんだい

Romaji: mondai

Nghĩa:

vấn đề; câu hỏi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lần đầu tiên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lần đầu tiên" é "(初めて) hajimete". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(初めて) hajimete", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
初めて