Bản dịch và Ý nghĩa của: 刑罰 - keibatsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 刑罰 (keibatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: keibatsu
Kana: けいばつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phán xét; hình phạt; hình phạt
Ý nghĩa tiếng Anh: judgement;penalty;punishment
Definição: Định nghĩa: Hình phạt mà cần được áp dụng theo luật lệ đối với một người phạm tội, như một hành vi không đúng luật.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (刑罰) keibatsu
(Keibatsu) là một từ tiếng Nhật đề cập đến hình phạt hoặc trừng phạt. Phần đầu tiên của từ, 刑 (kei), có nghĩa là "thương hại" hoặc "trừng phạt" trong khi phần thứ hai, 罰 (dơi), có nghĩa là "hình phạt" hoặc "hình phạt". Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi hệ thống pháp luật Nhật Bản được thiết lập dựa trên Bộ luật Trung Quốc. Từ keibatsu được sử dụng để mô tả các hình phạt được áp dụng bởi hệ thống pháp luật, bao gồm án tử hình, bắt giữ và phạt tiền. Ngày nay, từ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và tội phạm để chỉ các hình phạt và hình phạt nói chung.Viết tiếng Nhật - (刑罰) keibatsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (刑罰) keibatsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (刑罰) keibatsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
処罰; 制裁; 罰; 懲罰
Các từ có chứa: 刑罰
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けいばつ keibatsu
Câu ví dụ - (刑罰) keibatsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
刑罰は犯罪を防止するために必要なものです。
Keibatsu wa hanzai wo boushi suru tame ni hitsuyou na mono desu
Hình phạt là cần thiết để ngăn chặn tội phạm.
- 刑罰 - castigo
- は - Título do tópico
- 犯罪 - tội ác
- を - Título do objeto direto
- 防止する - prevenir, evitar
- ために - para, com o objetivo de
- 必要な - cần thiết
- もの - coisa, objeto
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 刑罰 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phán xét; hình phạt; hình phạt" é "(刑罰) keibatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![刑罰](https://skdesu.com/nihongoimg/1796-2094/187.png)