Bản dịch và Ý nghĩa của: 切ない - setsunai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 切ない (setsunai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: setsunai

Kana: せつない

Kiểu: Tính từ.

L: Campo não encontrado.

切ない

Bản dịch / Ý nghĩa: đau đớn; cố gắng; áp bức; nghẹt thở

Ý nghĩa tiếng Anh: painful;trying;oppressive;suffocating

Definição: Định nghĩa: Tôi cảm thấy buồn và tan nát lòng.

Giải thích và từ nguyên - (切ない) setsunai

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "đau đớn", "đau khổ" hoặc "đau đớn". Nó được sáng tác bởi Kanjis (có nghĩa là "cắt" hoặc "rời đi") và ない (là một dạng tiêu cực của động từ, có nghĩa là "tồn tại" hoặc "ở đó"). Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi thuật ngữ 切なし (kirunaoshi) được sử dụng để mô tả cảm giác buồn bã hoặc đau đớn khi nó bị tách ra khỏi một người thân yêu. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành 切 (setsunai), là hình thức phổ biến nhất được sử dụng hiện nay. ない Đó là một từ thường được sử dụng trong văn hóa Nhật Bản để mô tả những cảm xúc mãnh liệt và phức tạp, chẳng hạn như khao khát, cô đơn, buồn bã và ăn năn. Người ta thường tìm thấy nó trong các bài hát, bài thơ và các tác phẩm văn học, nơi nó được sử dụng để truyền đạt cảm giác u sầu và hoài cổ.

Viết tiếng Nhật - (切ない) setsunai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (切ない) setsunai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (切ない) setsunai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

切ない; 悲しい; 悲しげ; 哀しい; 哀愁漂う; 哀愁; 憂愁; 寂しい; 寂しげ; 惨め; 惨状; 辛い; 辛苦; 苦しい; 苦悶; 苦痛; 痛ましい; 痛切; 痛い; 慟哭; 嘆き; 嘆息; 嘆願; 嘆く; 哭く; 泣きたい; 泣きそう; 泣き顔; 泣き顔の; 泣き虫; 泣き言; 涙; 涙目; 涙ぐましい; 涙ぐ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 切ない

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せつない setsunai

Câu ví dụ - (切ない) setsunai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

切ない気持ちが胸に詰まる。

Setsunai kimochi ga mune ni tsumaru

Một cảm giác đau đớn tích tụ trong ngực tôi.

Cảm giác buồn bã bị tắc trong ngực tôi.

  • 切ない - buồn, đau lòng
  • 気持ち - cảm xúc, cảm xúc
  • が - Título do assunto
  • 胸 - ngực
  • に - Título de localização
  • 詰まる - estar cheio, estar entupido

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 切ない sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ.

辛い

Kana: からい

Romaji: karai

Nghĩa:

nóng (cay); mặn; khó khăn (với ai đó); bất lợi; cứng

容易

Kana: ようい

Romaji: youi

Nghĩa:

dễ; đơn giản; đơn giản

無邪気

Kana: むじゃき

Romaji: mujyaki

Nghĩa:

Vô tội; đầu óc đơn giản

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đau đớn; cố gắng; áp bức; nghẹt thở" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đau đớn; cố gắng; áp bức; nghẹt thở" é "(切ない) setsunai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(切ない) setsunai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
切ない