Bản dịch và Ý nghĩa của: 分野 - bunya
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 分野 (bunya) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bunya
Kana: ぶんや
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cánh đồng; quả bóng; Vương quốc; phân công; chi nhánh
Ý nghĩa tiếng Anh: field;sphere;realm;division;branch
Definição: Định nghĩa: Một bộ sưu tập kiến thức và thông tin về một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (分野) bunya
分野 (ぶんや) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trường" hoặc "khu vực". Nó được sáng tác bởi Kanjis 分 (ぶん), có nghĩa là "phân chia" hoặc "một phần" và 野 (や), có nghĩa là "trường" hoặc "đồng bằng". Từ này thường được sử dụng để chỉ các lĩnh vực nghiên cứu hoặc công việc khác nhau, chẳng hạn như "lĩnh vực y học" (医学分野分野) hoặc "lĩnh vực công nghệ" (技術分野).Viết tiếng Nhật - (分野) bunya
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (分野) bunya:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (分野) bunya
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
領域; エリア; 分野; 領地; 領域; 領分; 域内; 領土; 領界; 領野; 領域内; 領域外; 領域範囲; 領域限定; 領域特化; 領域知識; 領域専門; 領域専門家; 領域専門性; 領域専門知識; 領域専門技術; 領域専門分野; 領域専門分野の; 領域専門的; 領
Các từ có chứa: 分野
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶんや bunya
Câu ví dụ - (分野) bunya
Dưới đây là một số câu ví dụ:
調理は私の得意分野です。
Chōri wa watashi no tokui bun'ya desu
Nấu ăn là chuyên môn của tôi.
Nấu ăn là chuyên môn của tôi.
- 調理 - Preparação de alimentos
- は - Partópico do Documento
- 私 - Tôi
- の - Pronome possessivo
- 得意 - Habilidade, especialidade
- 分野 - Sân, khu vực
- です - Là (động từ "là")
物理学は興味深い分野です。
Butsurigaku wa kyoumi fukai bunya desu
Vật lý là một lĩnh vực thú vị.
- 物理学 - Science of physics
- は - Partópico do Documento
- 興味深い - Hấp dẫn
- 分野 - Cánh đồng
- です - Là (động từ "là")
商業は経済の重要な分野です。
Shōgyō wa keizai no jūyōna bun'ya desu
Thương mại là một lĩnh vực quan trọng của nền kinh tế.
Thương mại là một lĩnh vực quan trọng của nền kinh tế.
- 商業 - thương mại
- は - Título do tópico
- 経済 - economia
- の - Cerimônia de posse
- 重要な - quan trọng
- 分野 - vùng trồng trọt, khu vực
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
玄人はその分野のプロフェッショナルです。
Gennin wa sono bun'ya no purofesshonaru desu
Chuyên gia là một chuyên gia ở nông thôn.
- 玄人 (Kengin) - Chuyên gia
- は (wa) - 1STT0p1c t1tl3, ind1ca 0 assunt0 da fras3
- その (sono) - Aquilo, aquela, isso
- 分野 (bunya) - Lĩnh vực, khu vực, ngành
- の (no) - Documento de posse, indica que "bunya" é possuído por "kengin"
- プロフェッショナル (purofesshonaru) - Chuyên gia
- です (desu) - Động từ "ser/estar" cho biết "kengin" là một "purofesshonaru" trong "bunya"
自然科学は私の専門分野です。
Shizen kagaku wa watashi no senmon bun'ya desu
Khoa học tự nhiên là chuyên môn của tôi.
- 自然科学 - khoa học tự nhiên
- は - Título do tópico
- 私の - của tôi
- 専門分野 - lĩnh vực chuyên môn
- です - là (động từ "là")
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 分野 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cánh đồng; quả bóng; Vương quốc; phân công; chi nhánh" é "(分野) bunya". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![分野](https://skdesu.com/nihongoimg/5683-5981/255.png)