Bản dịch và Ý nghĩa của: 分裂 - bunretsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 分裂 (bunretsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bunretsu
Kana: ぶんれつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phân công; tách biệt; phân chia
Ý nghĩa tiếng Anh: split;division;break up
Definição: Định nghĩa: 1. Sự chia nhỏ một thứ gì đó thành hai hoặc nhiều phần.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (分裂) bunretsu
分裂 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phân chia" hoặc "tách biệt". Từ này bao gồm hai ký tự kanji: 分 (bun) có nghĩa là "chia" hoặc "tách", và 裂 (retsu) có nghĩa là "xé" hoặc "chia". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là "funretsu" và có nghĩa là "sự phân chia của một nhóm hoặc tổ chức". Từ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua một sự chuyển đổi chính trị và xã hội lớn, và ý tưởng "chia rẽ" hay "tách biệt" trở thành một vấn đề quan trọng. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả sự phân chia hoặc tách biệt bất cứ thứ gì từ các nhóm và tổ chức đến các quốc gia và gia đình.Viết tiếng Nhật - (分裂) bunretsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (分裂) bunretsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (分裂) bunretsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
分離; 分解; 分散; 分岐
Các từ có chứa: 分裂
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶんれつ bunretsu
Câu ví dụ - (分裂) bunretsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 分裂 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phân công; tách biệt; phân chia" é "(分裂) bunretsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.