Bản dịch và Ý nghĩa của: 分子 - bunshi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 分子 (bunshi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bunshi

Kana: ぶんし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

分子

Bản dịch / Ý nghĩa: tử số; phân tử

Ý nghĩa tiếng Anh: numerator;molecule

Definição: Định nghĩa: Trong hóa học, đơn vị nhỏ nhất được tạo thành từ các nguyên tử liên kết với nhau.

Giải thích và từ nguyên - (分子) bunshi

分子 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phân tử". Nó bao gồm các ký tự 分 (bun), có nghĩa là "phân chia" hoặc "tách biệt" và 子 (shi), có nghĩa là "nhỏ" hoặc "con trai". Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi hóa học bắt đầu được nghiên cứu ở Nhật Bản. Từ này được tạo ra từ việc dịch các thuật ngữ nước ngoài liên quan đến hóa học, chẳng hạn như "phân tử" bằng tiếng Anh và "phân tử" bằng tiếng Pháp. Kể từ đó, từ 分子 đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để chỉ các đơn vị cơ bản của vật chất.

Viết tiếng Nhật - (分子) bunshi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (分子) bunshi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (分子) bunshi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

分子; 分節; 分割; 分化; 分散; 分裂; 分離

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 分子

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶんし bunshi

Câu ví dụ - (分子) bunshi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

分子は化学的な構成要素です。

Bunshi wa kagakuteki na kōseiyōso desu

Phân tử là một thành phần hóa học cơ bản.

Phân tử là thành phần hóa học.

  • 分子 - nghĩa là "phân tử" trong tiếng Nhật.
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase.
  • 化学的な - nghĩa là "hóa học" trong tiếng Nhật.
  • 構成要素 - nghĩa là "componente" trong tiếng Nhật.
  • です - là một liên từ ngữ pháp chỉ ra sự kết thúc của câu và tính chất trang trọng.

分母は分子よりも大きいです。

Bunbo wa bunshi yori mo ookii desu

Mẫu số lớn hơn phân tử.

  • 分母 - "denominador" em japonês é "分母"
  • は - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase.
  • 分子 - "numerador" trong tiếng Nhật là "分子"
  • よりも - Đó là một cụm từ tiếng Nhật có nghĩa là "hơn".
  • 大きい - significa "大きい" em japonês.
  • です - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 分子 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

休養

Kana: きゅうよう

Romaji: kyuuyou

Nghĩa:

nghỉ ngơi; để phá vỡ; giải trí

Kana: まい

Romaji: mai

Nghĩa:

Kế toán cho các đối tượng phẳng (ví dụ: tờ giấy)

上位

Kana: じょうい

Romaji: jyoui

Nghĩa:

Thượng đẳng (không phân hạng); bậc cao hơn (ví dụ byte); máy tính chủ (của thiết bị được kết nối)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tử số; phân tử" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tử số; phân tử" é "(分子) bunshi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(分子) bunshi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
分子