Bản dịch và Ý nghĩa của: 分かれる - wakareru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 分かれる (wakareru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: wakareru
Kana: わかれる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nhánh ra; đi chệch khỏi
Ý nghĩa tiếng Anh: to branch off;to diverge from;to fork;to split;to dispense;to scatter;to divide into
Definição: Định nghĩa: Divida em dois ou mais.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (分かれる) wakareru
分かれる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chia" hoặc "tách". Nó bao gồm chữ kanji 分 (bun) có nghĩa là "chia" và 別 (wakare) có nghĩa là "tách". Từ này được hình thành bởi động từ 分かる (wakaru) có nghĩa là "hiểu" hoặc "hiểu" và hậu tố ~れる (-reru) biểu thị dạng bị động hoặc phản xạ của động từ. Vì vậy, 分かれる có thể được hiểu là "chia" hoặc "tách". Nó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như các mối quan hệ, kinh doanh hoặc thậm chí là tự nhiên.Viết tiếng Nhật - (分かれる) wakareru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (分かれる) wakareru:
Conjugação verbal de 分かれる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 分かれる (wakareru)
- 分かれる - Hình thức cơ bản
- 分かれます - Forma educada
- 分かれない - Forma negativa
- 分かれた - Quá khứ
- 分かれている - Thể tiếp diễn
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (分かれる) wakareru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
別れる; 離れる; 分ける; 分岐する; 分散する
Các từ có chứa: 分かれる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: わかれる wakareru
Câu ví dụ - (分かれる) wakareru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
解釈によって意見が分かれることもある。
Kaisetsu ni yotte iken ga wakareru koto mo aru
Các ý kiến có thể khác nhau tùy thuộc vào cách diễn giải.
Ý kiến có thể được chia bằng cách giải thích.
- 解釈 - diễn dịch
- によって - theo như
- 意見 - ý kiến
- が - Título do assunto
- 分かれる - separar-se
- こと - danh từ trừu tượng
- も - também
- ある - hiện hữu
損得は分かれる
Sontoku wa wakareru
Lợi nhuận và lỗ được chia sẻ.
Nhận và lỗ được chia
- 損得 (そんとく) - mất và lợi ích
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 分かれる (わかれる) - bị chia ra hoặc tách rời
人生は時に分かれる道を選ばなければならない。
Jinsei wa toki ni wakareru michi o erabanakereba naranai
đôi khi trong cuộc sống
Cuộc đời phải chọn con đường đôi ngả.
- 人生 (jinsei) - Vida
- は (wa) - Partópico do Documento
- 時に (toki ni) - Đôi khi
- 分かれる (wakareru) - Dividir-se
- 道 (michi) - Con đường
- を (wo) - Título do objeto
- 選ばなければならない (erabanakereba naranai) - Bạn nên chọn
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 分かれる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhánh ra; đi chệch khỏi" é "(分かれる) wakareru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![分かれる](https://skdesu.com/nihongoimg/6879-7177/110.png)