Bản dịch và Ý nghĩa của: 出題 - shutsudai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出題 (shutsudai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shutsudai
Kana: しゅつだい
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đề xuất một câu hỏi
Ý nghĩa tiếng Anh: proposing a question
Definição: Định nghĩa: Để giới thiệu một vấn đề hoặc bí ẩn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (出題) shutsudai
Từ tiếng Nhật "" "bao gồm kanjis" "" (từ, rời đi) và "" (có, chủ đề, chủ đề). Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "cung cấp một chủ đề hoặc chủ đề sẽ được thảo luận hoặc giải quyết." Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, chẳng hạn như các bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra, trong đó giáo viên "cung cấp" các câu hỏi cho học sinh trả lời. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này vẫn chưa được biết, nhưng có thể nó đã phát sinh từ sự kết hợp của các thuật ngữ khác của Nhật Bản liên quan đến giáo dục và giảng dạy.Viết tiếng Nhật - (出題) shutsudai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出題) shutsudai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出題) shutsudai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
問題; 課題; 試験問題; 試題; 課題問題
Các từ có chứa: 出題
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅつだい shutsudai
Câu ví dụ - (出題) shutsudai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
出題は難しいです。
Shutsudai wa muzukashii desu
Các câu hỏi rất khó khăn.
Câu hỏi là khó khăn.
- 出題 - "pergunta" hoặc "vấn đề".
- は - Parte da frase que indica o tópico.
- 難しい - nghĩa là "khó khăn".
- です - Động từ "ser" trong hiện tại.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 出題 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đề xuất một câu hỏi" é "(出題) shutsudai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.