Bản dịch và Ý nghĩa của: 出迎え - demukae
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出迎え (demukae) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: demukae
Kana: でむかえ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cuộc họp; quầy lễ tân
Ý nghĩa tiếng Anh: meeting;reception
Definição: Định nghĩa: ① Để đón người hoặc đồ vật. ② Chào mừng những người.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (出迎え) demukae
出迎え là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 出 (shutsu) có nghĩa là "ra đi" hoặc "xuất hiện" và 迎え (mukae) có nghĩa là "tiếp nhận" hoặc "chào đón". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "tiếp nhận một người nào đó đang rời đi hoặc đến". Từ này thường được dùng để chỉ hành động chào đón ai đó, chẳng hạn như khách hoặc bạn bè, tại sân bay hoặc nhà ga.Viết tiếng Nhật - (出迎え) demukae
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出迎え) demukae:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出迎え) demukae
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
迎える; 歓迎する; 受け入れる; 迎接する; 出迎; 迎候; 迎面; 迎接; 迎降; 迎合; 迎迓; 迎賓; 迎送; 迎謁; 迎撃; 迎戦; 迎撃戦; 迎撃機; 迎撃砲; 迎撃艦; 迎撃部隊; 迎撃命令; 迎撃態勢; 迎撃システム; 迎撃能力; 迎撃訓練; 迎撃演習; 迎撃戦闘機; 迎撃戦闘隊; 迎撃ミ
Các từ có chứa: 出迎え
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: でむかえる
Romaji: demukaeru
Nghĩa:
để gặp; chào hỏi
Các từ có cách phát âm giống nhau: でむかえ demukae
Câu ví dụ - (出迎え) demukae
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女は空港で私を出迎えてくれた。
Kanojo wa kuukou de watashi wo demukae te kureta
Cô ấy đón tôi ở sân bay.
- 彼女 (kanojo) - ela
- は (wa) - Título do tópico
- 空港 (kūkō) - aeroporto
- で (de) - Título de localização
- 私 (watashi) - TÔI
- を (wo) - Título do objeto direto
- 出迎えてくれた (demukaetekureta) - me recebeu
彼女は空港で私を出迎える予定です。
Kanojo wa kuukou de watashi wo demukaeru yotei desu
Cô ấy có kế hoạch gặp tôi ở sân bay.
Cô ấy sẽ gặp tôi ở sân bay.
- 彼女 (kanojo) - ela
- は (wa) - Título do tópico
- 空港 (kūkō) - aeroporto
- で (de) - Título de localização
- 私 (watashi) - TÔI
- を (wo) - Título do objeto direto
- 出迎える (demukaeru) - receber, encontrar
- 予定 (yotei) - plano, programação
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 出迎え sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cuộc họp; quầy lễ tân" é "(出迎え) demukae". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.