Bản dịch và Ý nghĩa của: 出身 - shusshin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出身 (shusshin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shusshin

Kana: しゅっしん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

出身

Bản dịch / Ý nghĩa: Tốt nghiệp từ; đến từ

Ý nghĩa tiếng Anh: graduate from;come from

Definição: Định nghĩa: Nơi hoặc nguồn gốc của một người hoặc vật.

Giải thích và từ nguyên - (出身) shusshin

(しゅっしん) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "tự nhiên". Nó được sáng tác bởi Kanjis (しゅつ) có nghĩa là "đi" hoặc "xuất hiện" và 身 (しん) có nghĩa là "cơ thể" hoặc "người". Do đó, nó có thể được hiểu là "người xuất hiện" hoặc "nguồn gốc của người". Đó là một từ thường được sử dụng để đề cập đến thành phố hoặc khu vực nơi ai đó sinh ra hoặc trưởng thành.

Viết tiếng Nhật - (出身) shusshin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出身) shusshin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出身) shusshin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

故郷; 生まれ故郷; 出生地; 起源地; 出自; 身分; 身元; 身分証明書

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 出身

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅっしん shusshin

Câu ví dụ - (出身) shusshin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の出身は東京です。

Watashi no shusshin wa Tokyo desu

Quê hương tôi là Tokyo.

Tôi đến từ Tokyo.

  • 私 - I - eu
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 出身 - danh từ có nghĩa là "nơi xuất phát"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 東京 - Tóquio
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 出身 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

上等

Kana: じょうとう

Romaji: jyoutou

Nghĩa:

ưu việt; lớp học đầu tiên; rất tốt

余計

Kana: よけい

Romaji: yokei

Nghĩa:

quá nhiều; không cần thiết; dồi dào; số dư; thặng dư; dư thừa

廊下

Kana: ろうか

Romaji: rouka

Nghĩa:

đại sảnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tốt nghiệp từ; đến từ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tốt nghiệp từ; đến từ" é "(出身) shusshin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(出身) shusshin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
出身