Bản dịch và Ý nghĩa của: 出来上がり - dekiagari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出来上がり (dekiagari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dekiagari

Kana: できあがり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

出来上がり

Bản dịch / Ý nghĩa: được hoàn thành; sẵn sàng; Làm cho; cắt

Ý nghĩa tiếng Anh: be finished;ready;made for;cut out

Definição: Định nghĩa: Sản phẩm hoàn thiện, trạng thái hoàn thiện.

Giải thích và từ nguyên - (出来上がり) dekiagari

出来上がり là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: 出 (de), 来 (đến) và 上がり (kết luận, hoàn thiện). Ý nghĩa theo nghĩa đen của từ này là "đi đến kết luận" hoặc "sẵn sàng". Nó thường được sử dụng để đề cập đến kết quả cuối cùng của một công việc hoặc dự án, chẳng hạn như một bữa ăn, một miếng quần áo hoặc một công việc ở trường. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả cảm giác nhẹ nhõm hoặc hài lòng đi kèm với kết luận thành công của một nhiệm vụ.

Viết tiếng Nhật - (出来上がり) dekiagari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出来上がり) dekiagari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出来上がり) dekiagari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

完成; 完了; 仕上がり; 終了; 終わり; 終わる; 終える; 完成品; 完成形; 完成物; 完成度; 完成度合い; 完成度数; 完成度合; 完成度合率; 完成度数値; 完成度合値; 完成度合い数値; 完成度合い値; 完成度数値化; 完成度合値化.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 出来上がり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: できあがり dekiagari

Câu ví dụ - (出来上がり) dekiagari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このケーキは出来上がりました。

Kono keeki wa dekiagari mashita

Bánh này đã sẵn sàng.

Bánh này được hoàn thành.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • ケーキ - bolo = bánh căn
  • は - Tópico
  • 出来上がりました - động từ có nghĩa là "sẵn sàng" hoặc "hoàn thành"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 出来上がり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

滞納

Kana: たいのう

Romaji: tainou

Nghĩa:

Không trả tiền; tiêu chuẩn

ハンドル

Kana: ハンドル

Romaji: handoru

Nghĩa:

dây đeo vai; vô lăng

自己

Kana: じこ

Romaji: jiko

Nghĩa:

TÔI; cho chính mình

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được hoàn thành; sẵn sàng; Làm cho; cắt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được hoàn thành; sẵn sàng; Làm cho; cắt" é "(出来上がり) dekiagari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(出来上がり) dekiagari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
出来上がり