Bản dịch và Ý nghĩa của: 出品 - shuppin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出品 (shuppin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shuppin

Kana: しゅっぴん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

出品

Bản dịch / Ý nghĩa: triển lãm; triển lãm

Ý nghĩa tiếng Anh: exhibit;display

Definição: Định nghĩa: Để đăng sản phẩm hoặc dịch vụ để bán.

Giải thích và từ nguyên - (出品) shuppin

出品 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm Kanjis (Shutsu) có nghĩa là "đi" hoặc "xuất hiện" và 品 (hin) có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "bài viết". Cùng nhau, có nghĩa là "đặt một sản phẩm để bán" hoặc "hiển thị một sản phẩm để bán". Nó thường được sử dụng trong các cửa hàng trực tuyến hoặc đấu giá để chỉ ra rằng một mặt hàng có sẵn để mua.

Viết tiếng Nhật - (出品) shuppin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出品) shuppin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出品) shuppin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

出品; 提供; 提出; 提案; 提供する; 提出する; 提案する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 出品

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅっぴん shuppin

Câu ví dụ - (出品) shuppin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この作品は出品されました。

Kono sakuhin wa shuppin sare mashita

Công việc này đã được đưa ra để bán.

Công việc này đã được hiển thị.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 作品 - danh từ có nghĩa là "tác phẩm" hoặc "công trình nghệ thuật"
  • は - hạt từ chủ đề chỉ ra rằng điều đứng trước nó là chủ đề chính của câu
  • 出品 - danh từ có nghĩa là "triển lãm" hoặc "trưng bày các tác phẩm nghệ thuật"
  • されました - động từ bị động trong hình thức lịch sự, chỉ ra rằng hành động được thực hiện bởi ai đó, nhưng không xác định ai

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 出品 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

建設

Kana: けんせつ

Romaji: kensetsu

Nghĩa:

sự thi công; thành lập

実習

Kana: じっしゅう

Romaji: jishuu

Nghĩa:

luyện tập; đào tạo

知識

Kana: ちしき

Romaji: chishiki

Nghĩa:

kiến thức; thông tin

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "triển lãm; triển lãm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "triển lãm; triển lãm" é "(出品) shuppin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(出品) shuppin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
出品