Bản dịch và Ý nghĩa của: 出合う - deau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出合う (deau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: deau

Kana: であう

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

出合う

Bản dịch / Ý nghĩa: tình cờ gặp nhau; gặp; tình cờ tìm thấy; giữ một ngày

Ý nghĩa tiếng Anh: to meet by chance;to come across;to happen to encounter;to hold a rendezvous;to have a date

Definição: Định nghĩa: Chúng ta gặp nhau lần đầu, chúng ta gặp nhau.

Giải thích và từ nguyên - (出合う) deau

出合う (deau) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "giao lưu với ai đó". Nó bao gồm chữ kanji 出 (de), có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "xuất hiện" và 合う (au), có nghĩa là "tìm lại chính mình" hoặc "điều chỉnh". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như để mô tả một cuộc gặp gỡ tình cờ với ai đó trên đường phố hoặc để mô tả một cuộc gặp gỡ đã lên kế hoạch với bạn bè. Từ này cũng có thể được chia ở các thì khác nhau, chẳng hạn như 出会った (deatta) để mô tả một cuộc gặp gỡ trong quá khứ hoặc 出会える (deaeru) để mô tả khả năng xảy ra một cuộc gặp gỡ trong tương lai.

Viết tiếng Nhật - (出合う) deau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出合う) deau:

Conjugação verbal de 出合う

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 出合う (deau)

  • 出合う - Cách từ điển
  • 出合います - Lịch sự
  • 出合って - Hình thức
  • 出合った - Quá khứ
  • 出合える - Hình thức tiềm năng
  • 出合おう - Hình thái mong muốn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出合う) deau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

出会う; 出くわす; 出くわる; 出合わせる; 出合せる; 出合いする; 出合い; 遭遇する; 遭遇; 出迎える; 出迎; 出くわし; 出合わせ; 出合せ; 出くわしい; 出会い; 出合い場; 出会い場所; 出会い系; 出会い系サイト; 出会い系アプリ; 出会い系サービス; 出会い系マッチングアプリ; 出会い系マッチングサイト; 出会い系マッチングサービス; 出会い系サイト利用者; 出会い系アプリ利用

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 出合う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: であう deau

Câu ví dụ - (出合う) deau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 出合う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

踏む

Kana: ふむ

Romaji: fumu

Nghĩa:

bước; bước

果てる

Kana: はてる

Romaji: hateru

Nghĩa:

hoàn thành; đã kết thúc; kiệt sức; chết; diệt vong

設ける

Kana: もうける

Romaji: moukeru

Nghĩa:

để tạo ra; thành lập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tình cờ gặp nhau; gặp; tình cờ tìm thấy; giữ một ngày" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tình cờ gặp nhau; gặp; tình cờ tìm thấy; giữ một ngày" é "(出合う) deau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(出合う) deau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
出合う