Bản dịch và Ý nghĩa của: 出勤 - shukkin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出勤 (shukkin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shukkin

Kana: しゅっきん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

出勤

Bản dịch / Ý nghĩa: đi làm; tại nơi làm việc

Ý nghĩa tiếng Anh: going to work;at work

Definição: Định nghĩa: Đi làm và đang làm.

Giải thích và từ nguyên - (出勤) shukkin

出勤 (shukkin) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đi làm" hoặc "đi làm". Nó bao gồm từ kanji 出 (shutsu), có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "xuất hiện" và 勤 (kin), có nghĩa là "làm việc" hoặc "phục vụ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp và kinh doanh để chỉ việc đi làm hoặc tham dự một cuộc họp kinh doanh.

Viết tiếng Nhật - (出勤) shukkin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出勤) shukkin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出勤) shukkin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

出社; 勤務開始; 出席; 出社する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 出勤

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅっきん shukkin

Câu ví dụ - (出勤) shukkin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

今日は出勤日です。

Kyou wa shukkinbi desu

Hôm nay là ngày phải đi làm.

Hôm nay là ngày lao động.

  • 今日 - hoje
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 出勤 - đi làm, đi làm
  • 日 - ngày
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 出勤 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

夕焼け

Kana: ゆうやけ

Romaji: yuuyake

Nghĩa:

hoàng hôn

正解

Kana: せいかい

Romaji: seikai

Nghĩa:

Chính xác; Phải; giải thích đúng (giải pháp trả lời)

騒ぎ

Kana: さわぎ

Romaji: sawagi

Nghĩa:

bất ổn; sự xáo trộn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi làm; tại nơi làm việc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi làm; tại nơi làm việc" é "(出勤) shukkin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(出勤) shukkin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
出勤