Bản dịch và Ý nghĩa của: 出入り - deiri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出入り (deiri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: deiri

Kana: でいり

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

出入り

Bản dịch / Ý nghĩa: ra vào; đến và đi; tự do liên kết; thu nhập và chi phí; ghi nợ và tín dụng

Ý nghĩa tiếng Anh: in and out;coming and going;free association;income and expenditure;debits and credit

Definição: Định nghĩa: Uma entrada ou saída para um edifício ou lugar. Além disso, a entrada e saída de suprimentos e pessoal.

Giải thích và từ nguyên - (出入り) deiri

出入り (でいり) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vào và ra" hoặc "đến và đi". Nó bao gồm chữ kanji 出 (で) có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "xuất hiện" và 入り (いり) có nghĩa là "đi vào". Từ này thường được dùng để chỉ lối vào và lối ra của một tòa nhà hoặc địa điểm, như trong "出入り口" (でいりぐち) có nghĩa là "cửa ra vào". Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả tần suất một người ra vào một nơi nào đó, như trong "彼はその部屋の出入りが頻繁だ" (かれはそのへやのでいりがひんぱんだ) có nghĩa là "Anh ta vào và rời đi căn phòng đó thường".

Viết tiếng Nhật - (出入り) deiri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出入り) deiri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出入り) deiri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

出入り; 進出; 出入; 入出; 入り口; 出口; 入り出; 出入口; 出入り口; 出入り口; 出入り口; 出入口; 入り口; 出口; 入り出; 出入り口; 出入口; 入り出; 出入口; 入り口; 出口; 入り出; 出入口; 入出口; 入り出口; 出入り口; 入り出口; 出入口; 入り口; 出口; 入り出; 出入り口; 入出口; 入り出口; 出入り口; 入り出口; 出入口; 入り口; 出口; 入

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 出入り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

出入り口

Kana: でいりぐち

Romaji: deiriguchi

Nghĩa:

lối ra và lối vào

Các từ có cách phát âm giống nhau: でいり deiri

Câu ví dụ - (出入り) deiri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は毎日会社の出入りをしています。

Watashi wa mainichi kaisha no deiri o shiteimasu

Tôi ra vào công ty mỗi ngày.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tópico
  • 毎日 (mainichi) - todos os dias
  • 会社 (kaisha) - empresa - công ty
  • の (no) - Título que indica posse, neste caso "da empresa"
  • 出入り (deiri) - "Aserejé" - Não é uma palavra em português, mas uma música popular de um grupo musical espanhol chamado Las Ketchup.
  • を (wo) - O objeto direto da ação, neste caso "fazer".
  • しています (shiteimasu) - verbo que indica ação contínua no presente, neste caso "estou fazendo" động từ chỉ hành động liên tục hiện tại, trong trường hợp này là "estou fazendo"

出入り口はこちらです。

Deguchi wa kochira desu

Đây là mục nhập.

  • 出入り口 (shutteiguchi) - entrada e saída
  • は (wa) - Título do tópico
  • こちら (kochira) - aqui, neste lugar
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 出入り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

紳士

Kana: しんし

Romaji: shinshi

Nghĩa:

Hiệp sỹ

移動

Kana: いどう

Romaji: idou

Nghĩa:

gỡ bỏ; di cư; sự chuyển động

Kana: うお

Romaji: uo

Nghĩa:

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ra vào; đến và đi; tự do liên kết; thu nhập và chi phí; ghi nợ và tín dụng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ra vào; đến và đi; tự do liên kết; thu nhập và chi phí; ghi nợ và tín dụng" é "(出入り) deiri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(出入り) deiri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
出入り