Bản dịch và Ý nghĩa của: 出世 - shuse
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出世 (shuse) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shuse
Kana: しゅっせ
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khuyến mãi; sự nghiệp thành công; sự nổi bật
Ý nghĩa tiếng Anh: promotion;successful career;eminence
Definição: Định nghĩa: Nâng cao địa vị của ai đó tại nơi làm việc hoặc trong xã hội.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (出世) shuse
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thành công nghề nghiệp" hoặc "quảng bá". Từ này bao gồm các nhân vật, có nghĩa là "đi" hoặc "xuất hiện" và 世, có nghĩa là "thế giới" hoặc "xã hội". Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "shusse" và có nghĩa là "leo lên cuộc sống". Trong thời kỳ Edo (1603-1868), từ phát triển thành "shussho" và đạt được ý nghĩa của "quảng cáo". Ngày nay, nó là một từ phổ biến ở Nhật Bản và thường được sử dụng để mô tả thành công chuyên nghiệp hoặc tăng phân cấp kinh doanh.Viết tiếng Nhật - (出世) shuse
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出世) shuse:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出世) shuse
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
昇進; 栄転; 上昇; 成功; 発展; 飛躍
Các từ có chứa: 出世
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅっせ shuse
Câu ví dụ - (出世) shuse
Dưới đây là một số câu ví dụ:
出世したいです。
Dasshutsu shitai desu
Tôi muốn thành công trong sự nghiệp của mình.
Tôi muốn có một công việc.
- 出世 - nghĩa là "tiến xa trong sự nghiệp" hoặc "thành công trong công việc".
- したい - đây là cách thể hiện mong muốn của động từ "suru", có nghĩa là "làm".
- です - là một phần tử chỉ ra rằng câu là một tuyên bố lịch sự.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 出世 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khuyến mãi; sự nghiệp thành công; sự nổi bật" é "(出世) shuse". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.