Bản dịch và Ý nghĩa của: 出る - deru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出る (deru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: deru

Kana: でる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

出る

Bản dịch / Ý nghĩa: xuất hiện; đi ra; đi ra

Ý nghĩa tiếng Anh: to appear;to come forth;to leave

Definição: Định nghĩa: rời, xuất hiện, xuất hiện

Giải thích và từ nguyên - (出る) deru

Từ tiếng Nhật "出る" (deru) là một động từ có nghĩa là "đi ra", "xuất hiện" hoặc "được ra ngoài". Nó bao gồm các ký tự "" có nghĩa là "đi ra ngoài" và "" là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như để chỉ ra rằng ai đó đang rời khỏi nhà, rằng một đối tượng đang xuất hiện hoặc thông tin đang được tiết lộ. Từ này cũng có thể được kết hợp theo các thời điểm khác nhau và các hình thức bằng lời nói để thích nghi với bối cảnh của câu.

Viết tiếng Nhật - (出る) deru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出る) deru:

Conjugação verbal de 出る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 出る (deru)

  • 出る - Hình thức ます
  • 出る - Forma từ điển
  • 出る - Hình thức て
  • 出る - Hình dạng た
  • 出る - Forma không

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出る) deru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

現れる; 登場する; 出現する; 出向く; 出席する; 出発する; 出勤する; 出征する; 出発する; 出動する; 出没する; 出品する; 出題する; 出演する; 出版する; 出荷する; 出産する; 出所する; 出張する; 出島する; 出向する; 出入する; 出来る; 出来上がる; 出来事; 出来栄え; 出来高; 出来合い; 出来合い品; 出来上がり; 出来上がり品; 出来上がり具合; 出来上がり時間; 出来上

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 出る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

申し出る

Kana: もうしでる

Romaji: moushideru

Nghĩa:

báo cáo; để nói; gợi ý; nộp; lời yêu cầu; thực hiện một đề nghị

Các từ có cách phát âm giống nhau: でる deru

Câu ví dụ - (出る) deru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

幽霊が出るところには行きたくないです。

Yūrei ga deru tokoro ni wa ikitakunai desu

Tôi không muốn đến nơi có ma.

  • 幽霊 - fantasma
  • が - Título do assunto
  • 出る - aparecer
  • ところ - địa điểm
  • には - hạt lửa
  • 行きたくない - Không muốn đi
  • です - hạt hoàn thành câu

私は今すぐ出る必要があります。

Watashi wa ima sugu deru hitsuyou ga arimasu

Tôi cần phải rời đi ngay bây giờ.

Tôi cần phải đi ngay bây giờ.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - Từ khóa chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "eu"
  • 今 (ima) - trạ nguyện
  • すぐ (sugu) - ngay lập tức
  • 出る (deru) - động từ có nghĩa là "ra đi"
  • 必要 (hitsuyou) - substantivo que significa "necessidade" - "precisão"
  • が (ga) - tíTulo que indica o sujeito da frase, neste caso "eu"
  • あります (arimasu) - động từ có nghĩa là "có", trong trường hợp này là "tôi có"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 出る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

兼ねる

Kana: かねる

Romaji: kaneru

Nghĩa:

giữ (chức vụ); phục vụ; không có khả năng; vượt quá khả năng của một người; để phù hợp với; để sử dụng; nó không thể; do dự

斬る

Kana: きる

Romaji: kiru

Nghĩa:

chặt đầu; giết người

続ける

Kana: つづける

Romaji: tsudukeru

Nghĩa:

Tiếp tục; giữ mình; tiếp tục

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xuất hiện; đi ra; đi ra" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xuất hiện; đi ra; đi ra" é "(出る) deru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(出る) deru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
出る