Bản dịch và Ý nghĩa của: 凸凹 - dekoboko

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 凸凹 (dekoboko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dekoboko

Kana: でこぼこ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

凸凹

Bản dịch / Ý nghĩa: bất bình đẳng; độ nhám; sự mạnh mẽ

Ý nghĩa tiếng Anh: unevenness;roughness;ruggedness

Definição: Định nghĩa: Một mẫu xen kẽ của các mẫu lõm và lồi được tạo thành trên một bề mặt.

Giải thích và từ nguyên - (凸凹) dekoboko

凸凹 (でこぼこ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bất thường" hoặc "khắc nghiệt". Nó bao gồm hai kanjis: 凸 (で, deko) có nghĩa là "nhô ra" hoặc "nhô ra" và 凹 (ぼこ, boko) có nghĩa là "lõm" hoặc "trầm cảm". Từ này thường được sử dụng để mô tả các bề mặt hoặc vật thể không mịn hoặc đồng nhất, chẳng hạn như một con đường đầy lỗ hoặc một bức tường với sự không hoàn hảo. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả mọi người hoặc các tình huống không đồng đều hoặc không nhất quán. Phát âm của từ này là "Deko-boko".

Viết tiếng Nhật - (凸凹) dekoboko

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (凸凹) dekoboko:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (凸凹) dekoboko

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

でこぼこ; 不均一; 波打つ; ギザギザ; ざらざら

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 凸凹

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: でこぼこ dekoboko

Câu ví dụ - (凸凹) dekoboko

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この道は凸凹で危険です。

Kono michi wa dekoboko de kiken desu

Con đường này gập ghềnh và nguy hiểm.

Con đường này không bằng phẳng và nguy hiểm.

  • この道は - Esta estrada é
  • 凸凹で - irregular/áspera
  • 危険です - perigosa

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 凸凹 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

務める

Kana: つとめる

Romaji: tsutomeru

Nghĩa:

phục vụ; điền vào một bài đăng; phục vụ dưới quyền; phấn đấu; phấn đấu; hãy Cần cù; đóng vai trò); Làm việc cho)

Kana: ふう

Romaji: fuu

Nghĩa:

niêm phong

象徴

Kana: しょうちょう

Romaji: shouchou

Nghĩa:

biểu tượng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bất bình đẳng; độ nhám; sự mạnh mẽ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bất bình đẳng; độ nhám; sự mạnh mẽ" é "(凸凹) dekoboko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(凸凹) dekoboko", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
凸凹