Bản dịch và Ý nghĩa của: 処理 - shori
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 処理 (shori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shori
Kana: しょり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: xử lý; đối phó với; sự đối đãi; bố trí; loại bỏ
Ý nghĩa tiếng Anh: processing;dealing with;treatment;disposition;disposal
Definição: Định nghĩa: Processar, converter e manipular informações e dados.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (処理) shori
処理 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm các ký tự (SHO) có nghĩa là "địa điểm" hoặc "điều trị" và 理 (RI) có nghĩa là "lý do" hoặc "logic". Cùng nhau, những nhân vật này hình thành ý nghĩa của "xử lý" hoặc "điều trị logic". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến điện toán và công nghệ, đề cập đến các quy trình dữ liệu và thông tin. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn, chẳng hạn như quy trình kinh doanh hoặc các vấn đề pháp lý.Viết tiếng Nhật - (処理) shori
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (処理) shori:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (処理) shori
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
処置; 手続き; 処分; 施策; 処理法; 処理方式
Các từ có chứa: 処理
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しょり shori
Câu ví dụ - (処理) shori
Dưới đây là một số câu ví dụ:
一律の処理を行います。
Ichiritsu no shori wo okonaimasu
Chúng tôi sẽ tiến hành xử lý thống nhất.
Thực hiện xử lý thống nhất.
- 一律の - significa "uniforme" ou "igual" em japonês. significa "uniforme" ou "igual" em vietnamita.
- 処理 - "processamento" ou "manipulação" trong tiếng Nhật là "処理"
- を - Título do objeto em japonês.
- 行います - có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thực hiện" trong tiếng Nhật.
この廃棄物は適切に処理する必要があります。
Kono haiki butsu wa tekisetsu ni shori suru hitsuyō ga arimasu
Phần dư này phải được xử lý chính xác.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 廃棄物 - danh từ có nghĩa là "chất thải" hoặc "rác"
- は - Tópico
- 適切に - đúng để/đúng cách
- 処理する - Động từ có nghĩa là "processar" hoặc "tratar": xử lý.
- 必要があります - "cần phải"
この処理は時間がかかります。
Kono shori wa jikan ga kakarimasu
Quá trình này cần có thời gian.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 処理 - substantivo that means "processamento" or "manipulação"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 時間 - "thời gian"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- かかります - "Demorar-se" - demora-se.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 処理 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "xử lý; đối phó với; sự đối đãi; bố trí; loại bỏ" é "(処理) shori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![処理](https://skdesu.com/nihongoimg/2992-3290/130.png)