Bản dịch và Ý nghĩa của: 凝る - kogoru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 凝る (kogoru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kogoru

Kana: こごる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

凝る

Bản dịch / Ý nghĩa: đóng băng; Đông cứng

Ý nghĩa tiếng Anh: to congeal;to freeze

Definição: Định nghĩa: Dedicar tempo e esforço em algo e prestar atenção a cada detalhe.

Giải thích và từ nguyên - (凝る) kogoru

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "bị ám ảnh", "được sửa lỗi" hoặc "được tập trung". Từ này bao gồm các ký tự 凝 (gyou) và る (ri). Nhân vật đầu tiên, 凝, có nghĩa là "đóng băng" hoặc "hóa rắn", và được hình thành bởi các gốc "nước" và "đóng băng". Nhân vật thứ hai, る, là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Do đó, từ 凝る có thể được hiểu là "ở trong trạng thái hóa rắn" hoặc "được cố định trên một cái gì đó". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người rất tập trung vào một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (凝る) kogoru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (凝る) kogoru:

Conjugação verbal de 凝る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 凝る (kogoru)

  • 凝った - Quá khứ
  • 凝ります - Thì hiện tại
  • 凝れば - Hình thức điều kiện
  • 凝れば - Hình thức tiềm năng
  • 凝られる - Thể bị động
  • 凝りたい - Hình thức tiềm năng

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (凝る) kogoru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

熱中する; 熱心に取り組む; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する; 熱中する;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 凝る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こごる kogoru

Câu ví dụ - (凝る) kogoru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

肩が凝る。

Kata ga koru

Đôi vai tôi căng cứng.

Vai tôi cứng đờ.

  • 肩 (kata) - vai
  • が (ga) - Título do assunto
  • 凝る (koru) - trở nên căng thẳng, cứng, đau nhức

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 凝る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

取り出す

Kana: とりだす

Romaji: toridasu

Nghĩa:

để loại bỏ; đến sản phẩm; chọn

鳴る

Kana: なる

Romaji: naru

Nghĩa:

âm thanh; chạm; cộng hưởng; tiếng vang

這う

Kana: はう

Romaji: hau

Nghĩa:

trườn; bò

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đóng băng; Đông cứng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đóng băng; Đông cứng" é "(凝る) kogoru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(凝る) kogoru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
凝る