Bản dịch và Ý nghĩa của: 冷酷 - reikoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 冷酷 (reikoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: reikoku

Kana: れいこく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

冷酷

Bản dịch / Ý nghĩa: tàn ác; trái tim lạnh; không ngừng nghỉ; không ngừng

Ý nghĩa tiếng Anh: cruelty;coldheartedness;relentless;ruthless

Definição: Định nghĩa: Hành động vô cảm và lạnh lùng, không quan tâm đến cảm xúc và nỗi đau của người khác.

Giải thích và từ nguyên - (冷酷) reikoku

冷酷 (Reikoku) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 冷 (vua) có nghĩa là "lạnh" hoặc "lạnh" và 酷 (koku) có nghĩa là "tàn nhẫn" hoặc "tàn bạo". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "sự tàn ác lạnh lùng" hoặc "sự lạnh lùng tàn khốc". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người vô cảm, tàn nhẫn hoặc thờ ơ với cảm giác của người khác. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được sử dụng lần đầu tiên trong văn học Nhật Bản để mô tả bản chất tàn khốc của một nhân vật. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, điện ảnh, âm nhạc và thậm chí các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (冷酷) reikoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (冷酷) reikoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (冷酷) reikoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

冷淡; 無情; 冷静; 冷血; 冷酷無比

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 冷酷

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: れいこく reikoku

Câu ví dụ - (冷酷) reikoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼は冷酷な人間だ。

Kare wa reikoku na ningen da

Anh ấy là một người độc ác.

  • 彼 - 他 (kare)
  • は - partópico
  • 冷酷 - tàn nhẫn
  • な - Hạt tiếng Nhật hoạt động như một tính từ
  • 人間 - Từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "con người"
  • だ - tính từ đứa quýogười được yêu thíchemana del mar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 冷酷 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

同い年

Kana: おないどし

Romaji: onaidoshi

Nghĩa:

băng tuổi

社宅

Kana: しゃたく

Romaji: shataku

Nghĩa:

Nhà thuộc sở hữu của công ty

対照

Kana: たいしょう

Romaji: taishou

Nghĩa:

sự tương phản; phản đề; so sánh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tàn ác; trái tim lạnh; không ngừng nghỉ; không ngừng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tàn ác; trái tim lạnh; không ngừng nghỉ; không ngừng" é "(冷酷) reikoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(冷酷) reikoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
冷酷