Bản dịch và Ý nghĩa của: 冷房 - reibou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 冷房 (reibou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: reibou

Kana: れいぼう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

冷房

Bản dịch / Ý nghĩa: resfriamento; ar-condicionado

Ý nghĩa tiếng Anh: cooling;air-conditioning

Definição: Định nghĩa: Um dispositivo que arrefece o ar para reduzir a temperatura interna.

Giải thích và từ nguyên - (冷房) reibou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "điều hòa không khí". Nó được sáng tác bởi Kanjis (vua) có nghĩa là "lạnh" và 房 (bou) có nghĩa là "thứ tư". Từ này được hình thành bởi ngã ba của hai kanjis này, cùng nhau đại diện cho ý tưởng về một căn phòng lạnh. Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong những tháng mùa hè, khi nhiệt độ cao và điều hòa không khí là điều cần thiết để giữ cho mọi người thoải mái.

Viết tiếng Nhật - (冷房) reibou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (冷房) reibou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (冷房) reibou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

エアコン; クーラー; 冷気装置

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 冷房

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: れいぼう reibou

Câu ví dụ - (冷房) reibou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 冷房 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

余裕

Kana: よゆう

Romaji: yoyuu

Nghĩa:

số dư; sự bình tĩnh; lề; phòng khách; thời gian; trợ cấp; phạm vi; sợi dây

どうか

Kana: どうか

Romaji: douka

Nghĩa:

Xin vui lòng; bằng cách này hay cách khác

優先

Kana: ゆうせん

Romaji: yuusen

Nghĩa:

preferência; prioridade

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "resfriamento; ar-condicionado" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "resfriamento; ar-condicionado" é "(冷房) reibou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(冷房) reibou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
冷房