Bản dịch và Ý nghĩa của: 冷やかす - hiyakasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 冷やかす (hiyakasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hiyakasu

Kana: ひやかす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

冷やかす

Bản dịch / Ý nghĩa: chơi; pha trò; để chế nhạo; nguội đi; làm lạnh

Ý nghĩa tiếng Anh: to banter;to make fun of;to jeer at;to cool;to refrigerate

Definição: Định nghĩa: Chế giễu người khác hoặc hành động gây chọc tức.

Giải thích và từ nguyên - (冷やかす) hiyakasu

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "giả", "chế giễu" hoặc "tiền mặt". Từ nguyên của nó được sáng tác bởi Kanjis (vua), có nghĩa là "lạnh" và 笑 (Warau), có nghĩa là "cười". Ngã ba của hai Kanjis này dẫn đến một từ thể hiện ý tưởng cười lạnh lùng, nghĩa là để chế giễu hoặc chế giễu ai đó. Đó là một từ thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức và có thể được coi là hành vi thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng, tùy thuộc vào bối cảnh mà nó được sử dụng.

Viết tiếng Nhật - (冷やかす) hiyakasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (冷やかす) hiyakasu:

Conjugação verbal de 冷やかす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 冷やかす (hiyakasu)

  • 冷やかす -
  • Presente: hiyakasu
  • Passado: chế nhạo
  • Futuro: Vai provocar
  • Imperativo: làm mát điện
  • Condicional: Nếu bạn muốn trêu chọc

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (冷やかす) hiyakasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

冷やかしする; 冷やかしをする; 冷やかし; 冷やかすこと; 冷やかすように話す

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 冷やかす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひやかす hiyakasu

Câu ví dụ - (冷やかす) hiyakasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼はいつも私を冷やかす。

Kare wa itsumo watashi o hiyakasu

Anh ấy luôn chế giễu tôi.

Anh ấy luôn rùng mình.

  • 彼 - pronome que significa "ele" -> pronome que significa "ele"
  • は - phân tử chủ đề, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "anh ấy"
  • いつも - sempre
  • 私を - tôiを
  • 冷やかす - động từ có nghĩa là "chế nhạo" hoặc "trêu chọc"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 冷やかす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

訳す

Kana: やくす

Romaji: yakusu

Nghĩa:

dịch

絡む

Kana: からむ

Romaji: karamu

Nghĩa:

để vướng mắc; để xen kẽ

絞る

Kana: しぼる

Romaji: shiboru

Nghĩa:

Nhấn; xoắn; vắt kiệt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chơi; pha trò; để chế nhạo; nguội đi; làm lạnh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chơi; pha trò; để chế nhạo; nguội đi; làm lạnh" é "(冷やかす) hiyakasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(冷やかす) hiyakasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
冷やかす