Bản dịch và Ý nghĩa của: 冷える - hieru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 冷える (hieru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hieru
Kana: ひえる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nguội đi; cảm lạnh; nguội đi
Ý nghĩa tiếng Anh: to grow cold;to get chilly;to cool down
Definição: Định nghĩa: Nhiệt độ giảm và trở lạnh.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (冷える) hieru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mát mẻ" hoặc "mát mẻ". Từ này bao gồm các nhân vật 冷 (vua), có nghĩa là "lạnh" và える (eru), đó là một hậu tố bằng lời nói cho thấy khả năng làm một cái gì đó. Từ này có thể được sử dụng để mô tả nhiệt độ của một cái gì đó hoặc một người đang làm mát, chẳng hạn như một ly nước hoặc một người đang cảm thấy lạnh. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả cảm giác lạnh lùng của ai đó đang cảm thấy, như trong "Tôi đang bị lạnh" (私はててててて). Từ được viết bằng Hiragana là ひえる.Viết tiếng Nhật - (冷える) hieru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (冷える) hieru:
Conjugação verbal de 冷える
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 冷える (hieru)
- 冷えます - Maneira educada
- 冷えない - Forma negativa
- 冷えろ - mệnh lệnh
- 冷えている - Thể tiếp diễn
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (冷える) hieru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
冷やす; 冷たくなる; 冷凍する; 冷やかす; 冷ます; 冷やかす; 冷やかす; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷ややか; 冷やや
Các từ có chứa: 冷える
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひえる hieru
Câu ví dụ - (冷える) hieru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この部屋はとても冷える。
Kono heya wa totemo hieru
Căn phòng này rất lạnh.
Căn phòng này lạnh quá.
- この - Cái này
- 部屋 - phòng ngủ
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 冷える - estar frio - estar frio
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 冷える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nguội đi; cảm lạnh; nguội đi" é "(冷える) hieru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.