Bản dịch và Ý nghĩa của: 写真 - shashin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 写真 (shashin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shashin

Kana: しゃしん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

写真

Bản dịch / Ý nghĩa: fotografia

Ý nghĩa tiếng Anh: photograph

Definição: Định nghĩa: Vídeos e imagens tiradas com uma câmera, etc.

Giải thích và từ nguyên - (写真) shashin

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhiếp ảnh" hoặc "hình ảnh". Từ này bao gồm Kanjis (có nghĩa là "sao chép" hoặc "tái tạo") và 真 (có nghĩa là "sự thật" hoặc "thực tế"). Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi nhiếp ảnh được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ 写真 được tạo ra để mô tả hình thức nghệ thuật thị giác mới này và đã được sử dụng rộng rãi kể từ đó. Ngày nay, nó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và được sử dụng để chỉ bất kỳ loại hình ảnh chụp ảnh nào.

Viết tiếng Nhật - (写真) shashin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (写真) shashin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (写真) shashin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

写真画; フォト; フォトグラフ; 写真像; 写真写; 写真写真; 写真撮影; 写真画像; 写真写真撮影; 写真撮り; 写真撮影作品; 写真撮影写真; 写真撮影技術; 写真撮影術; 写真撮影者; 写真撮影用具; 写真撮影用品; 写真撮影機; 写真撮影機器; 写真撮影業; 写真撮影道具; 写真撮影関係; 写真撮影館; 写真撮影集; 写真撮影

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 写真

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゃしん shashin

Câu ví dụ - (写真) shashin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

現像は写真を印刷するために必要なプロセスです。

Genzō wa shashin o insatsu suru tame ni hitsuyōna purosesu desu

Phát triển là một quá trình cần thiết để in ảnh.

Phát triển là quá trình cần thiết để in ảnh.

  • 現像 - quy trình tiết lộ
  • 写真 - fotografia
  • 印刷 - in
  • する - động từ "fazer"
  • ために - cho
  • 必要な - cần thiết
  • プロセス - quá trình
  • です - verbo "ser"

写真を撮ります。

Shashin wo torimasu

Tôi chụp ảnh.

chụp ảnh.

  • 写真 (shashin) - Nhiếp ảnh
  • を (wo) - Artigo definido.
  • 撮ります (torimasu) - Chụp ảnh

写真がぼやける。

Shashin ga boyakeru

Bức ảnh bị mờ.

Bức ảnh bị mờ.

  • 写真 - Nhiếp ảnh
  • が - Artigo sobre sujeito
  • ぼやける - Bị mờ

カメラで写真を撮りました。

Kamera de shashin o torimashita

Tôi đã chụp một bức ảnh với máy ảnh.

Tôi đã chụp một bức ảnh với máy ảnh.

  • カメラ (kamera) - Máy ảnh
  • で (de) - với
  • 写真 (shashin) - ảnh chụp
  • を (wo) - đối tượng trực tiếp
  • 撮りました (torimashita) - đã lấy

この写真を拡大して見てみましょう。

Kono shashin o kakudai shite mite mimashou

Hãy phóng to bức ảnh này và xem xét.

Hãy mở rộng bức ảnh này.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 写真 - hình ảnh
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 拡大 - tăng cường
  • して - hạt cho thấy hành động bổ sung
  • 見て - động từ có nghĩa là "xem"
  • みましょう - hãy làm

この写真の焦点は何ですか?

Kono shashin no shōten wa nan desu ka?

Trọng tâm của bức ảnh này là gì?

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 写真 - hình ảnh
  • の - Artigo
  • 焦点 - điểm trọng tâm
  • は - Título que indica o tema ou assunto da frase
  • 何 - "What" em inglês.
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
  • か - Título que indica uma pergunta

この写真はとても映える。

Kono shashin wa totemo haeru

Bức ảnh này rất đẹp.

Bức tranh này tỏa sáng rất nhiều.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 写真 - hình ảnh
  • は - phân tử chủ đề chỉ ra rằng chủ đề của câu là "bức ảnh này"
  • とても - muito
  • 映える - đụng điểm

この写真はインスタグラムに載るべきだ。

Kono shashin wa insutaguramu ni noru beki da

Bức ảnh này phải được đăng trên Instagram.

Bức ảnh này phải có trên Instagram.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 写真 - hình ảnh
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • インスタグラム - Instagram - Instagram
  • に - phan từ chỉ nơi mà cái gì đó được đăng
  • 載る - động từ có nghĩa là "được đăng"
  • べき - hậu tố biểu thị nghĩa vụ hoặc trách nhiệm
  • だ - động từ trợ "có" cho sự khẳng định

ストロボを使って写真を撮りました。

Sutorobo wo tsukatte shashin wo torimashita

Tôi đã chụp ảnh bằng đèn flash.

Tôi đã chụp một bức ảnh bằng cách sử dụng đèn nhấp nháy.

  • ストロボ (sutorobo) - tốc biến
  • を (wo) - Artigo indicando o objeto do verbo
  • 使って (tsukatte) - usando
  • 写真 (shashin) - fotografia
  • を (wo) - Artigo indicando o objeto do verbo
  • 撮りました (torimashita) - tirou (uma fotografia)

写真に写る。

Shashin ni utsuru

Được chụp trong một bức ảnh.

Trong ảnh.

  • 写真 (shashin) - fotografia
  • に (ni) - phần tử chỉ địa điểm hoặc đối tượng của hành động
  • 写る (utsuru) - được phản chiếu, được bắt trong một bức ảnh
Ý nghĩa của cụm từ - "Bị bắt gặp trong một bức ảnh".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 写真 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

手配

Kana: てはい

Romaji: tehai

Nghĩa:

hiệp định; Tìm kiếm (bởi cảnh sát)

通訳

Kana: つうやく

Romaji: tsuuyaku

Nghĩa:

diễn dịch

衝撃

Kana: しょうげき

Romaji: shougeki

Nghĩa:

sốc; sự thất bại; sự va chạm; đạn đạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "fotografia" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "fotografia" é "(写真) shashin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(写真) shashin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
写真