Bản dịch và Ý nghĩa của: 写す - utsusu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 写す (utsusu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: utsusu

Kana: うつす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

写す

Bản dịch / Ý nghĩa: quay phim; phiên âm; nhân bản; tái sản xuất; vẽ tranh; miêu tả; miêu tả; ảnh chụp; bắt chước

Ý nghĩa tiếng Anh: to film;to transcribe;to duplicate;to reproduce;to trace;to describe;to picture;to photograph;to imitate

Definição: Định nghĩa: Sao chép. Tái tạo hình dáng hoặc mẫu của một cái gì đó theo cùng một cách.

Giải thích và từ nguyên - (写す) utsusu

(Utsusu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sao chép" hoặc "tái tạo". Từ này bao gồm Kanjis (SHA), có nghĩa là "sao chép" hoặc "tái tạo" và す (su), là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động. Phát âm của từ này là "utsusu", với âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh. Đó là một động từ chuyển tiếp, có nghĩa là nó cần một đối tượng trực tiếp được sử dụng chính xác trong một câu. Ví dụ: 写真をを (Shashin wo utsusu) có nghĩa là "sao chép một bức ảnh". Từ 写す thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật, chẳng hạn như sao chép một bức tranh hoặc vẽ, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh chung hơn, chẳng hạn như sao chép văn bản hoặc âm nhạc.

Viết tiếng Nhật - (写す) utsusu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (写す) utsusu:

Conjugação verbal de 写す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 写す (utsusu)

  • 書く - Cách từ điển
  • 書かない - Forma negativa
  • 書ける - Hình thức tiềm năng
  • 書いた - Quá khứ
  • 書きます - Hình thức lịch sự
  • 書くだろう - Dạng ước đoán

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (写す) utsusu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

コピーする; 複写する; 複製する; コピーする; 写し取る; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録する; 記録

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 写す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うつす utsusu

Câu ví dụ - (写す) utsusu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は彼女の絵を写すことができます。

Watashi wa kanojo no e o utsusu koto ga dekimasu

Tôi có thể sao chép bức tranh của cô ấy.

Tôi có thể chụp ảnh cô ấy.

  • 私 - I - eu
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 彼女 - substantivo que significa "ela" ou "namorada" - "namorada"
  • の - "artigo"
  • 絵 - substantivo que significa "hình ảnh" hoặc "bức tranh"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 写す - verbo que significa "copiar" ou "reproduzir" - verbo que significa "copiar" ou "reproduzir"
  • こと - substantivo que significa "vật" hoặc "sự thật"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • できます - "poder"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 写す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

言う

Kana: いう

Romaji: iu

Nghĩa:

để nói

当てはめる

Kana: あてはめる

Romaji: atehameru

Nghĩa:

để áp dụng; thích nghi

閉める

Kana: しめる

Romaji: shimeru

Nghĩa:

đóng; đóng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quay phim; phiên âm; nhân bản; tái sản xuất; vẽ tranh; miêu tả; miêu tả; ảnh chụp; bắt chước" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quay phim; phiên âm; nhân bản; tái sản xuất; vẽ tranh; miêu tả; miêu tả; ảnh chụp; bắt chước" é "(写す) utsusu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(写す) utsusu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
写す