Bản dịch và Ý nghĩa của: 冒険 - bouken
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 冒険 (bouken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bouken
Kana: ぼうけん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: risco;empreendimento;aventura
Ý nghĩa tiếng Anh: risk;venture;adventure
Definição: Định nghĩa: Chấp nhận những trải nghiệm hoặc thách thức mới liên quan đến nguy hiểm hoặc khó khăn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (冒険) bouken
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phiêu lưu." Phần đầu tiên của Kanji (bō) có nghĩa là "sự táo bạo" hoặc "can đảm" trong khi phần thứ hai 険 (ken) có nghĩa là "nguy hiểm" hoặc "rủi ro". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng mạo hiểm vào một cái gì đó nguy hiểm hoặc rủi ro. Từ này bao gồm hai kanjis, cả hai có nguồn gốc Trung Quốc.Viết tiếng Nhật - (冒険) bouken
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (冒険) bouken:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (冒険) bouken
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
冒険; アドベンチャー; 探検; 冒険心; 冒険家; 冒険的; 冒険者; 冒険旅行; 冒険小説; 冒険精神; 冒険家精神
Các từ có chứa: 冒険
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼうけん bouken
Câu ví dụ - (冒険) bouken
Dưới đây là một số câu ví dụ:
航海は冒険の始まりです。
Kōkai wa bōken no hajimari desu
Điều hướng là khởi đầu của cuộc phiêu lưu.
Du lịch là sự khởi đầu của một cuộc phiêu lưu.
- 航海 - có nghĩa là "điều hướng" hoặc "hành trình trên biển".
- は - Tópico: assunto da frase.
- 冒険 - nghĩa là "cuộc phiêu lưu" hoặc "rủi ro".
- の - Título de propriedade, que indica que "冒険" pertence a "航海".
- 始まり - significa "início" ou "começo".
- です - verbo "ser" em forma educada: ser.
乗り換えることは新しい冒険を始めることです。
Norikae suru koto wa atarashii bouken o hajimeru koto desu
Chuyển tàu giống như bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.
Việc chuyển giao đang bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.
- 乗り換える - significa "đổi phương tiện giao thông" hoặc "kết nối"
- こと - é uma partícula que indica que a palavra anterior é um substantivo e está sendo usada como tema da frase
- は - é uma partícula que indica o tópico da frase
- 新しい - "công nghệ mới"
- 冒険 - aventura - cuộc phiêu lưu
- を - é uma partícula que indica o objeto direto da frase
- 始める - "começar" significa "bắt đầu"
- こと - novamente a partícula que indica o substantivo usado como tema da frase
- です - é uma partícula que indica que a frase é uma declaração
スタンドはジョジョの奇妙な冒険に出てくる重要な要素です。
Sutando wa Jojo no Kimyō na Bōken ni detekuru jūyōna yōso desu
Gian hàng là nhân tố chính trong cuộc phiêu lưu kỳ lạ của JoJo.
- スタンド - từ tiếng Nhật đề cập đến một sức mạnh siêu nhiên có mặt trong series Jojo's Bizarre Adventure.
- ジョジョの奇妙な冒険 - tên series manga và anime được tạo ra bởi Hirohiko Araki.
- 出てくる - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "nổi lên" là "現れる" (arawareru)
- 重要な - 1 importante
- 要素 - 名詞 trong tiếng Nhật có nghĩa là "phần tử" hoặc "thành phần".
- です - động từ trợ giúp trong tiếng Nhật chỉ một phát biểu hoặc tuyên bố.
恋愛は人生の素晴らしい冒険です。
Ren'ai wa jinsei no subarashii bōken desu
Tình yêu là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời trong cuộc sống.
Tình yêu là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời của cuộc sống.
- 恋愛 - amor/romance
- は - Título do tópico
- 人生 - đời sống
- の - hạt sở hữu
- 素晴らしい - tuyệt vời
- 冒険 - aventura
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
新しい冒険を始めよう。
Atarashii bouken wo hajimeyou
Bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.
- 新しい - Mới
- 冒険 - aventura
- を - Título do objeto direto
- 始めよう - chúng ta bắt đầu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 冒険 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "risco;empreendimento;aventura" é "(冒険) bouken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.