Bản dịch và Ý nghĩa của: 再生 - saisei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 再生 (saisei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: saisei

Kana: さいせい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

再生

Bản dịch / Ý nghĩa: sinh sản; sự tái tạo; Phục sinh; Trở lại cuộc sống; Tái sinh; tái sinh; Ống xả hẹp; sự hồi phục; hối tiếc

Ý nghĩa tiếng Anh: playback;regeneration;resuscitation;return to life;rebirth;reincarnation;narrow escape;reclamation;regrowth

Definição: Định nghĩa: Để đưa một thứ gì đó trở lại trạng thái hoặc hình dạng ban đầu. Ngoài ra, các sinh vật sống lại.

Giải thích và từ nguyên - (再生) saisei

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tái sinh" hoặc "sinh sản". Nó bao gồm các hình tượng hình 再 (lá), có nghĩa là "một lần nữa" hoặc "sự lặp lại" và 生 (tôi biết), có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "sinh". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như tái tạo các mô sinh học, phát lại các tệp âm thanh và video hoặc vật liệu có thể tái chế.

Viết tiếng Nhật - (再生) saisei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (再生) saisei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (再生) saisei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

再起動; 再開始; 再開; 再始動; 再起; 再開始する; 再開する; 再始動する; 再起動する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 再生

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さいせい saisei

Câu ví dụ - (再生) saisei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

録音を再生してください。

Rokuon wo saisei shite kudasai

Vui lòng tái tạo bản ghi.

Vui lòng chơi bản ghi âm.

  • 録音 - gravação de áudio
  • を - Título do objeto
  • 再生 - reproduzir
  • して - fazendo
  • ください - xin vui lòng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 再生 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

記録

Kana: きろく

Romaji: kiroku

Nghĩa:

ghi; phút; tài liệu

景気

Kana: けいき

Romaji: keiki

Nghĩa:

tình trạng; tình trạng; kinh doanh (điều kiện)

天気

Kana: てんき

Romaji: tenki

Nghĩa:

khí hậu; các phần tử; thời gian tốt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sinh sản; sự tái tạo; Phục sinh; Trở lại cuộc sống; Tái sinh; tái sinh; Ống xả hẹp; sự hồi phục; hối tiếc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sinh sản; sự tái tạo; Phục sinh; Trở lại cuộc sống; Tái sinh; tái sinh; Ống xả hẹp; sự hồi phục; hối tiếc" é "(再生) saisei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(再生) saisei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
再生