Bản dịch và Ý nghĩa của: 再現 - saigen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 再現 (saigen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: saigen

Kana: さいげん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

再現

Bản dịch / Ý nghĩa: xuất hiện trở lại; sinh sản; trở lại; hồi sinh

Ý nghĩa tiếng Anh: reappearance;reproduction;return;revival

Definição: Định nghĩa: để xuất hiện một lần nữa và một lần nữa. để xuất hiện lại.

Giải thích và từ nguyên - (再現) saigen

再現 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (lá) có nghĩa là "lặp lại" hoặc "một lần nữa" và 現 (gen) có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "kê khai". Cùng nhau, 再 có nghĩa là "tái tạo" hoặc "đại diện", đề cập đến khả năng tái tạo hoặc đại diện cho một cái gì đó đã xảy ra hoặc tạo ra trước đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, như nhà hát, điện ảnh và âm nhạc, để mô tả sự giải trí của một tác phẩm hoặc biểu diễn trước đây. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, chẳng hạn như tái tạo thí nghiệm hoặc kết quả nghiên cứu.

Viết tiếng Nhật - (再現) saigen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (再現) saigen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (再現) saigen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

再生; 再現する; 復元する; 再制作する; 再現性

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 再現

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さいげん saigen

Câu ví dụ - (再現) saigen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

再現することは重要です。

Saigen suru koto wa juuyou desu

Điều quan trọng là sinh sản.

  • 再現すること - sao chép, nhân bản
  • は - Título do tópico
  • 重要です - é importante

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 再現 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

箇所

Kana: かしょ

Romaji: kasho

Nghĩa:

vé; địa điểm; điểm; phần

Kana: しもべ

Romaji: shimobe

Nghĩa:

chất bảo quản; tôi tớ Chúa)

団体

Kana: だんたい

Romaji: dantai

Nghĩa:

tổ chức; Sự kết hợp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xuất hiện trở lại; sinh sản; trở lại; hồi sinh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xuất hiện trở lại; sinh sản; trở lại; hồi sinh" é "(再現) saigen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(再現) saigen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
再現