Bản dịch và Ý nghĩa của: 円満 - enman
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 円満 (enman) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: enman
Kana: えんまん
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự hoàn hảo; hòa hợp; hòa bình; sự mềm mại; sự đầy đủ; sự hài lòng; chính trực.
Ý nghĩa tiếng Anh: perfection;harmony;peace;smoothness;completeness;satisfaction;integrity
Definição: Định nghĩa: Enman: Một từ chỉ một trạng thái bình yên và hài hòa không có vấn đề.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (円満) enman
Từ tiếng Nhật 円満 (enman) bao gồm hai chữ Hán: 円 (en) có nghĩa là "vòng tròn" hoặc "đồng xu" và 満 (man) có nghĩa là "hài lòng" hoặc "hoàn thành". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa "sự hòa hợp hoàn hảo" hoặc "mối quan hệ thỏa mãn". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ này được sử dụng để mô tả sự hòa hợp giữa hoàng đế và thần dân của mình. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm sự hài hòa trong tất cả các loại mối quan hệ, chẳng hạn như hôn nhân, tình bạn, kinh doanh và ngoại giao. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và chính trị để mô tả tầm quan trọng của sự hài hòa và đồng thuận trong các quyết định và đàm phán. Hơn nữa, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh cá nhân để mô tả sự hòa thuận trong các mối quan hệ gia đình và tình yêu.Viết tiếng Nhật - (円満) enman
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (円満) enman:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (円満) enman
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
円滑; 和やか; 仲良し; 仲良く; 仲良くやっていく; 仲良くする; 仲良くなる; 仲良しになる; 仲良しになっていく; 仲良くやる; 仲良くならない; 仲良くやっていける; 仲良くやっていくこと; 仲良くやっていけるように; 仲良くやっていくために; 仲良くやっていくことが大切; 仲良くやっていくことが必要; 仲良くやっていくことが大事; 仲良
Các từ có chứa: 円満
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: えんまん enman
Câu ví dụ - (円満) enman
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 円満 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự hoàn hảo; hòa hợp; hòa bình; sự mềm mại; sự đầy đủ; sự hài lòng; chính trực." é "(円満) enman". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![円満](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/89.png)