Bản dịch và Ý nghĩa của: 内陸 - nairiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 内陸 (nairiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nairiku

Kana: ないりく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

内陸

Bản dịch / Ý nghĩa: Nội địa

Ý nghĩa tiếng Anh: inland

Definição: Định nghĩa: đất cách biển xa.

Giải thích và từ nguyên - (内陸) nairiku

Từ tiếng Nhật 内陸 (naikoku) được tạo thành từ hai kanjis: 内 (nai) có nghĩa là "nội thất" và 陸 (koku) có nghĩa là "trái đất" hoặc "lục địa". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "nội thất của lục địa" hoặc "khu vực bên trong". Từ này thường được sử dụng để chỉ các khu vực của Nhật Bản cách xa bờ biển hoặc các thành phố lớn, chẳng hạn như Tokyo. Điều quan trọng cần lưu ý là đó là một từ được viết bằng Kanji, không phải ở Hiragana hay Katakana, điều này chỉ ra rằng đó là một từ chính thức và tinh vi hơn.

Viết tiếng Nhật - (内陸) nairiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (内陸) nairiku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (内陸) nairiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

内陸; 内陸部; 内陸地方; 内陸地; 内陸部地方

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 内陸

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ないりく nairiku

Câu ví dụ - (内陸) nairiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

内陸地には美しい山々があります。

Nairikuji ni wa utsukushii yamayama ga arimasu

Có những ngọn núi đẹp trong khu vực bên trong.

  • 内陸地 - nghĩa là "vùng nội địa" hoặc "khu vực nội địa".
  • には - là một hạt tiếng Nhật chỉ sự tồn tại của điều gì đó trong một khu vực cụ thể.
  • 美しい - significa "đẹp" hoặc "xinh đẹp".
  • 山々 - nghĩa là "núi" hoặc "dãy núi".
  • が - é um partícula japonesa que indica o sujeito da frase.
  • あります - là một động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có mặt".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 内陸 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

テレビ

Kana: テレビ

Romaji: terebi

Nghĩa:

Tivi; TV

重量

Kana: じゅうりょう

Romaji: jyuuryou

Nghĩa:

Cân nặng; võ sĩ hạng nặng

食物

Kana: しょくもつ

Romaji: shokumotsu

Nghĩa:

đồ ăn; sản phẩm thực phẩm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nội địa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nội địa" é "(内陸) nairiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(内陸) nairiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
内陸