Bản dịch và Ý nghĩa của: 内容 - naiyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 内容 (naiyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: naiyou

Kana: ないよう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

内容

Bản dịch / Ý nghĩa: chủ thể; nội dung; vấn đề; chất; chi tiết; nhập khẩu

Ý nghĩa tiếng Anh: subject;contents;matter;substance;detail;import

Definição: Định nghĩa: Nội dung: Thông tin và yếu tố của bề mặt nội và bề mặt ngoại của một vấn đề hoặc chủ đề.

Giải thích và từ nguyên - (内容) naiyou

Từ tiếng Nhật 内容 (naiyou) được tạo thành từ hai kanjis: 内 (nai) có nghĩa là "bên trong" hoặc "bên trong" và 容 (bạn) có nghĩa là "nội dung" hoặc "chất". Do đó, nghĩa chung của từ này là "nội dung nội bộ" hoặc "chất bên trong". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng để chỉ nội dung của một cuốn sách, tài liệu, tin nhắn, v.v. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như nội dung của một ý tưởng hoặc suy nghĩ.

Viết tiếng Nhật - (内容) naiyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (内容) naiyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (内容) naiyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

内容; コンテンツ; 中身; 中味; 要旨; 要点; 要素; 記事; 文章; テキスト

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 内容

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ないよう naiyou

Câu ví dụ - (内容) naiyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この書類の内容は正確ですか?

Kono shorui no naiyo wa seikaku desu ka?

Là nội dung của tài liệu này?

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 書類 - documento
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 内容 - danh từ có nghĩa là "nội dung" hoặc "thông tin"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 正確 - preciso
  • です - động từ "ser/estar" trong thì hiện tại và trang trọng
  • か - Título que indica uma pergunta
  • ? - ponto de interrogação

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 内容 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: かわ

Romaji: kawa

Nghĩa:

con sông

意外

Kana: いがい

Romaji: igai

Nghĩa:

inesperado; surpreendente

支持

Kana: しじ

Romaji: shiji

Nghĩa:

ủng hộ; BẢO TRÌ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chủ thể; nội dung; vấn đề; chất; chi tiết; nhập khẩu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chủ thể; nội dung; vấn đề; chất; chi tiết; nhập khẩu" é "(内容) naiyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(内容) naiyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
内容