Bản dịch và Ý nghĩa của: 兼ねる - kaneru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 兼ねる (kaneru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kaneru
Kana: かねる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: giữ (chức vụ); phục vụ; không có khả năng; vượt quá khả năng của một người; để phù hợp với; để sử dụng; nó không thể; do dự
Ý nghĩa tiếng Anh: to hold (position);to serve;to be unable;to be beyond one's ability;to combine with;to use with;cannot;to hesitate to;to be impatient
Definição: Định nghĩa: Kết hợp hai hoặc nhiều chức năng hoặc lợi ích.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (兼ねる) kaneru
兼ねる là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng kanji là "兼ねる" hoặc bằng hiragana là "かねる". Nó có một số ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng, nhưng nói chung nó đề cập đến việc "làm hai việc cùng một lúc" hoặc "có hai vai trò hoặc trách nhiệm đồng thời". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ "kane" được dùng để chỉ một người có nhiều vai trò hoặc trách nhiệm khác nhau. Theo thời gian, động từ "kaneru" được tạo ra từ thuật ngữ này, có nghĩa là "có nhiều vai trò hoặc trách nhiệm cùng một lúc". Ngày nay, 兼ねる là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như thành ngữ, đàm phán kinh doanh và thậm chí là các cuộc trò chuyện hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (兼ねる) kaneru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (兼ねる) kaneru:
Conjugação verbal de 兼ねる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 兼ねる (kaneru)
- 兼ねる - Hình thức hiện tại
- 兼ねない - Phủ định
- 兼ねた Quá khứ
- 兼ねている - Thì hiện tại tiếp diễn
- 兼ねて - Hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (兼ねる) kaneru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
叶える; 兼ね合い; 併せ持つ; 同居する; 共存する; 両立する; 同時にする; 交える; 交わる; 交じる; 交ぜる; 混ぜる; 混交する; 混在する; 混合する; 混同する; 混沌する; 混迷する; 混線する; 混乱する; 混雑する; 混濁する; 混合する; 混成する; 混入する; 混浴する; 混血する; 混合物; 混声合唱; 混合酸化物; 混合物
Các từ có chứa: 兼ねる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かねる kaneru
Câu ví dụ - (兼ねる) kaneru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は仕事と家庭を兼ねることができます。
Watashi wa shigoto to katei wo kaneru koto ga dekimasu
Tôi có thể sắp xếp công việc và gia đình.
Tôi có thể phục vụ như công việc và nhà.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
- 仕事 (shigoto) - trabalho
- と (to) - hạt mang ý nghĩa là một mối liên kết giữa hai thứ
- 家庭 (katei) - Danh từ có nghĩa là "gia đình" hoặc "ngôi nhà"
- を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
- 兼ねる (kaneru) - động từ có nghĩa là "hòa giải" hoặc "kết hợp"
- ことができます (koto ga dekimasu) - năng lực
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 兼ねる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "giữ (chức vụ); phục vụ; không có khả năng; vượt quá khả năng của một người; để phù hợp với; để sử dụng; nó không thể; do dự" é "(兼ねる) kaneru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.