Bản dịch và Ý nghĩa của: 典型 - tenkei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 典型 (tenkei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tenkei

Kana: てんけい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

典型

Bản dịch / Ý nghĩa: kiểu; tiêu chuẩn; nguyên mẫu

Ý nghĩa tiếng Anh: type;pattern;archetypal

Definição: Định nghĩa: Một thuộc tính hoặc đặc điểm chung hoặc tổng quát của một đối tượng cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (典型) tenkei

典型 (てんけい, tenkei) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "loại cổ điển" hoặc "mô hình tiêu chuẩn". Nó bao gồm Kanjis 典 (mười), có nghĩa là "cổ điển" hoặc "tiêu chuẩn" và 型 (KEI), có nghĩa là "loại" hoặc "mô hình". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó được coi là một ví dụ điển hình hoặc đại diện của một khái niệm hoặc thể loại cụ thể. Ví dụ, có thể nói rằng một sản phẩm cụ thể là một "mô hình tiêu chuẩn" chất lượng hoặc một người là một "loại vẻ đẹp" cổ điển ". Từ 典型 bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc, nơi nó được phát âm là "Tán Xing".

Viết tiếng Nhật - (典型) tenkei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (典型) tenkei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (典型) tenkei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

典型的な; 模範的な; 典型的; 型にはまった; 標準的な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 典型

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てんけい tenkei

Câu ví dụ - (典型) tenkei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 典型 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

並べる

Kana: ならべる

Romaji: naraberu

Nghĩa:

Để sắp xếp bản thân; để cấu hình

Kana: ご

Romaji: go

Nghĩa:

GO (Trò chơi đánh chiếm lãnh thổ)

相談

Kana: そうだん

Romaji: soudan

Nghĩa:

Truy vấn; cuộc thảo luận

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kiểu; tiêu chuẩn; nguyên mẫu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kiểu; tiêu chuẩn; nguyên mẫu" é "(典型) tenkei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(典型) tenkei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
典型