Bản dịch và Ý nghĩa của: 其れ共 - soretomo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 其れ共 (soretomo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: soretomo

Kana: それとも

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

其れ共

Bản dịch / Ý nghĩa: hoặc; hoặc cái gì đó khác

Ý nghĩa tiếng Anh: or;or else

Definição: Định nghĩa: Xin lỗi. Từ "Koreko" không được liệt kê trong các từ điển tiếng Nhật thông thường và không thể cung cấp một định nghĩa chính xác. Hãy cho chúng tôi biết nếu có thêm điều gì chúng tôi có thể làm để giúp đỡ.

Giải thích và từ nguyên - (其れ共) soretomo

其れ (Sore-tomo) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tất cả chúng" hoặc "tất cả cùng nhau". Nó được sáng tác bởi Kanjis 其れ (đau), có nghĩa là "rằng" hoặc "đó" và 共 (tôi lấy), có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "tất cả". Đọc sách La Mã là một cách viết từ tiếng Nhật bằng bảng chữ cái La Mã, nhưng nó không phải là một phần của từ nguyên của từ này.

Viết tiếng Nhật - (其れ共) soretomo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (其れ共) soretomo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (其れ共) soretomo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

それとも; 両方; 二つとも; 両者

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 其れ共

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: それとも soretomo

Câu ví dụ - (其れ共) soretomo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

其れ共に未来を築こう。

Sore tomo ni mirai o kizukou.

Hãy xây dựng tương lai cùng nhau.

Que tal criarmos o futuro juntos?

  • 其れ共に (それともに) - cùng với nhau
  • 未来 (みらい) - Tương lai
  • 築こう (きずこう) - construir, criar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 其れ共 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

断定

Kana: だんてい

Romaji: dantei

Nghĩa:

Phần kết luận; phán quyết

Kana: なん

Romaji: nan

Nghĩa:

phía nam

仲人

Kana: ちゅうにん

Romaji: chuunin

Nghĩa:

người Trung gian; bà mối

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hoặc; hoặc cái gì đó khác" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hoặc; hoặc cái gì đó khác" é "(其れ共) soretomo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(其れ共) soretomo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
其れ共