Bản dịch và Ý nghĩa của: 兵隊 - heitai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 兵隊 (heitai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: heitai

Kana: へいたい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

兵隊

Bản dịch / Ý nghĩa: Lính; thủy thủ

Ý nghĩa tiếng Anh: soldier;sailor

Definição: Định nghĩa: Một thành viên của quân đội.

Giải thích và từ nguyên - (兵隊) heitai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "người lính" hoặc "quân sự". Phần đầu tiên của từ, "Hei" (兵), có nghĩa là "Người lính" hoặc "Quân đội", trong khi phần thứ hai, "Tai" (隊), có nghĩa là "nhóm" hoặc "nhóm". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật và được phát âm là "heitai" trong tiếng Nhật. Từ này bắt nguồn từ Trung Quốc cổ đại, nơi thuật ngữ "bingdui" được sử dụng để chỉ một nhóm binh lính. Từ này sau đó đã được Nhật Bản áp dụng trong triều đại nhà rộng (618-907) và đã được sử dụng kể từ đó để chỉ quân đội và binh lính.

Viết tiếng Nhật - (兵隊) heitai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (兵隊) heitai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (兵隊) heitai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

軍人; 兵士; 戦士; 歩兵; 兵員

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 兵隊

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: へいたい heitai

Câu ví dụ - (兵隊) heitai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

兵隊は勇敢に戦いました。

Heitai wa yuukan ni tatakaimashita

Những người lính chiến đấu dũng cảm.

  • 兵隊 (heitai) - quân đội
  • は (wa) - Título do tópico
  • 勇敢に (yuukan ni) - valentemente
  • 戦いました (tatakaimashita) - lutar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 兵隊 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

南北

Kana: なんぼく

Romaji: nanboku

Nghĩa:

Nam và Bắc

触る

Kana: さわる

Romaji: sawaru

Nghĩa:

chạm; để cảm nhận

拍手

Kana: はくしゅ

Romaji: hakushu

Nghĩa:

Vỗ tay; vỗ tay

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Lính; thủy thủ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Lính; thủy thủ" é "(兵隊) heitai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(兵隊) heitai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
兵隊