Bản dịch và Ý nghĩa của: 共鳴 - kyoumei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 共鳴 (kyoumei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyoumei

Kana: きょうめい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

共鳴

Bản dịch / Ý nghĩa: cộng hưởng; sự đồng cảm

Ý nghĩa tiếng Anh: resonance;sympathy

Definição: Định nghĩa: Hòa quyện với những âm thanh và rung động khác, tăng cường và làm phong phú hơn âm thanh.

Giải thích và từ nguyên - (共鳴) kyoumei

鳴 (Kyoumei) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "cộng hưởng" hoặc "echo". Nó được sáng tác bởi Kanjis 共 (Kyou), có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "chia sẻ" và 鳴 (Mei), có nghĩa là "âm thanh" hoặc "tiếng ồn". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng về một âm thanh được chia sẻ hoặc khuếch đại bởi một đối tượng hoặc môi trường. Trong văn hóa Nhật Bản, ý tưởng của Kyoumei thường gắn liền với âm nhạc và thiên nhiên. Ví dụ, một nhạc sĩ có thể chơi một nhạc cụ trong một không gian có âm thanh tốt để tạo hiệu ứng cộng hưởng. Tương tự, vẻ đẹp của một khu vườn Nhật Bản thường phụ thuộc vào cách âm thanh của thiên nhiên kết hợp và khuếch đại. Ngoài ra, Kyoumei cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để mô tả cách mọi người liên quan đến nhau. Khi hai người có một kết nối sâu sắc và chia sẻ ý tưởng và cảm xúc, họ được cho là ở Kyoumei.

Viết tiếng Nhật - (共鳴) kyoumei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (共鳴) kyoumei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (共鳴) kyoumei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

共振; 共鸣; 共鳴り

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 共鳴

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうめい kyoumei

Câu ví dụ - (共鳴) kyoumei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 共鳴 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: みずうみ

Romaji: mizuumi

Nghĩa:

hồ

タイムリー

Kana: タイムリー

Romaji: taimuri-

Nghĩa:

hợp thời; run-batted-in (bóng chày); RBI

残酷

Kana: ざんこく

Romaji: zankoku

Nghĩa:

tàn ác; độ dẻo dai

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cộng hưởng; sự đồng cảm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cộng hưởng; sự đồng cảm" é "(共鳴) kyoumei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(共鳴) kyoumei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
共鳴